[WAL Cymru Championship-4] Buckley Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 5 | 10 | 47 | 44 | 47 | 4 | 48.3% |
15 | 6 | 4 | 5 | 25 | 24 | 22 | 10 | 40.0% |
14 | 8 | 1 | 5 | 22 | 20 | 25 | 3 | 57.1% |
6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 13 | 11 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-15] Llay Miners Welfare |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 3 | 5 | 21 | 34 | 82 | 14 | 15 | 10.3% |
14 | 3 | 3 | 8 | 21 | 36 | 12 | 15 | 21.4% |
15 | 0 | 2 | 13 | 13 | 46 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | 4 | 16.7% |
Buckley Town |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Buckley Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 25-10-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 19-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 27-09-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
WALC | 21-09-24 | 7 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 13-09-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 14 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 26-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Llay Miners Welfare |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 26-10-24 | 2 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-10-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 05-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WALC | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 07-09-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 26-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | -0.73 | -0.20 | -0.19 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | X | ||
WAL FAWC | 23-08-24 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Buckley Town |
Buckley Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 08-11-2024 | Khách | Prestatyn Town FC | 6 Ngày |
WAL FAWC | 22-11-2024 | Khách | Denbigh Town | 20 Ngày |
WAL FAWC | 29-11-2024 | Chủ | Bangor 1876 | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 09-11-2024 | Chủ | Colwyn Bay | 7 Ngày |
WAL FAWC | 23-11-2024 | Khách | Guilsfield | 21 Ngày |
WAL FAWC | 30-11-2024 | Chủ | Denbigh Town | 28 Ngày |