Bên nào sẽ thắng?

MTK Budapest
ChủHòaKhách
Tatabanya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MTK BudapestSo Sánh Sức MạnhTatabanya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64111491366.7%
[INT CF-] Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312661050.0%

Thành tích đối đầu

MTK Budapest            
Chủ - Khách
TatabanyaMTK Hungaria
MTK HungariaTatabanya
MTK HungariaTatabanya
MTK HungariaTatabanya
TatabanyaMTK Hungaria
MTK HungariaTatabanya
TatabanyaMTK Hungaria
MTK HungariaTatabanya
TatabanyaMTK Hungaria
TatabanyaMTK Hungaria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D2E28-04-121 - 3
(1 - 1)
- ---T---
HUN D2E22-10-111 - 0
(0 - 0)
- ---T---
INT CF28-01-113 - 0
(1 - 0)
- ---T---
HUN D117-05-085 - 1
(2 - 1)
- ---T0.50-0.40-0.77TT
HUN D103-11-071 - 3
(0 - 1)
- -0.16-0.25-0.74T0.93-1.250.93TT
HUN LC03-10-074 - 1
(0 - 0)
- -0.77-0.25-0.13T0.98-0.670.90TT
HUN LC15-08-070 - 0
(0 - 0)
- ---H---
HUN D121-04-074 - 0
(2 - 0)
- ---T---
HUN D121-10-062 - 4
(1 - 1)
- ---T---
HUN D118-03-060 - 1
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

MTK Budapest            
Chủ - Khách
Motor LublinMTK Hungaria
IMT Novi BeogradMTK Hungaria
Universitaea ClujMTK Hungaria
MTK HungariaFehervar Videoton
Paksi SE HonlapjaMTK Hungaria
MTK HungariaPaksi SE Honlapja
MTK HungariaPuskas Akademia
MTK HungariaGyori ETO
NyiregyhazaMTK Hungaria
MTK HungariaZalaegerzsegTE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF17-01-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3---H--
INT CF16-01-250 - 3
(0 - 2)
7 - 2---T--
INT CF11-01-251 - 2
(0 - 1)
- ---T--
HUN D114-12-243 - 2
(1 - 1)
2 - 1-0.51-0.29-0.32T0.970.50.85TT
HUN D107-12-244 - 2
(1 - 2)
5 - 5-0.50-0.28-0.34B1.000.50.82BT
HUN D103-12-243 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.45-0.28-0.38T-0.980.250.80TT
HUN D130-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.36-0.29-0.46B0.88-0.250.94BX
HUN D123-11-242 - 2
(1 - 0)
3 - 10-0.50-0.29-0.33H-0.980.50.80TT
HUN D108-11-242 - 0
(2 - 0)
3 - 11-0.42-0.29-0.42B0.9100.91BX
HUN D102-11-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.50-0.29-0.33H0.990.50.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Tatabanya            
Chủ - Khách
KFC KomarnoTatabanya
Gyori ETOTatabanya
BekescsabaTatabanya
TatabanyaSzentlorinc SE
TatabanyaGyirmot SE
TatabanyaBVSC Zuglo
TatabanyaPuskas Akademia
Csakvari TKTatabanya
TatabanyaMezokovesd Zsory
SOROKSARTatabanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF18-01-251 - 2
(0 - 1)
- -----
INT CF11-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.83-0.19-0.130.851.750.85X
HUN D2E01-12-241 - 0
(1 - 0)
- -----
HUN D2E24-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-----
HUN D2E10-11-242 - 1
(0 - 1)
10 - 5-----
HUN D2E03-11-242 - 1
(1 - 1)
6 - 7-----
HUN Cup30-10-242 - 3
(1 - 2)
4 - 13-----
HUN D2E27-10-242 - 2
(1 - 2)
4 - 7-----
HUN D2E20-10-240 - 2
(0 - 0)
6 - 7-----
HUN D2E06-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

MTK BudapestSo sánh số liệuTatabanya
  • 17Tổng số ghi bàn10
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn15
  • 1.5Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tatabanya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem4XemXem5XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
Tatabanya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2200100.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MTK BudapestThời gian ghi bànTatabanya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MTK BudapestChi tiết về HT/FTTatabanya
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MTK BudapestSố bàn thắng trong H1&H2Tatabanya
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D101-02-2025KháchFerencvarosi TC7 Ngày
HUN D108-02-2025ChủDebrecin VSC14 Ngày
HUN D115-02-2025KháchKecskemeti TE21 Ngày
Tatabanya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D2E09-02-2025KháchSzeged Csanad15 Ngày
HUN D2E16-02-2025ChủBudapest Honved22 Ngày
HUN D2E23-02-2025KháchKisvarda FC29 Ngày

MTK Budapest VS Tatabanya ngày 25-01-2025 - Thông tin đội hình