[ENG Isthmian League One-] Concord Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% |
[ENG Isthmian League One-] Gorleston |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
Concord Rangers |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Concord Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 14-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 26-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | B | 0.80 | -0.5 | -0.98 | B | H |
ENG RL1 | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 11-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | X |
INT CF | 26-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 23-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.23 | -0.24 | -0.65 | B | 0.85 | -1 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Gorleston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 07-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 30-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 23-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | ||
ENG FAC | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.73 | -0.22 | -0.18 | 0.88 | 1.25 | 0.94 | X | ||
ENG FAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 16-03-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Concord Rangers |
Concord Rangers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |