Bên nào sẽ thắng?

Kakamega Homeboyz
ChủHòaKhách
Muranga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kakamega HomeboyzSo Sánh Sức MạnhMuranga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 2T 0H 1B
    1T 0H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KEN Premier League-5] Kakamega Homeboyz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2811116352744539.3%
1467117725742.9%
14545182019435.7%
6330621250.0%
[KEN Premier League-18] Muranga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3067172345251820.0%
152310122491813.3%
154471121161026.7%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Kakamega Homeboyz            
Chủ - Khách
Muranga SealKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzMuranga Seal
Muranga SealKakamega Homeboyz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D110-11-240 - 2
(0 - 1)
5 - 4---T---
Ken D119-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 7---T---
Ken D102-09-231 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Kakamega Homeboyz            
Chủ - Khách
Kakamega HomeboyzMara Sugar FC
Kakamega HomeboyzGor Mahia
Kakamega HomeboyzBidco United
FC TalantaKakamega Homeboyz
Kenya Police FCKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzUlinzi Stars Nakuru
Posta RangersKakamega Homeboyz
Kakamega HomeboyzAFC Leopards
Kakamega HomeboyzShabana FC
Gor MahiaKakamega Homeboyz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D101-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 6---T--
Ken D126-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.40-0.36-0.40H0.8500.85HX
Ken D118-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3---T--
Ken D111-01-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.32-0.35-0.49T0.90-0.250.80TX
Ken D121-12-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.57-0.33-0.22H1.000.750.82TH
Ken D114-12-241 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.37-0.39-0.36H0.8500.91HT
Ken D111-12-241 - 1
(0 - 0)
1 - 5---H--
Ken D107-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.33-0.36-0.46H0.78-0.250.92BT
Ken D101-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 7-0.42-0.35-0.38T0.7500.95TH
Ken D127-11-242 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.60-0.31-0.24B0.940.750.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Muranga            
Chủ - Khách
Muranga SealBandari
AFC LeopardsMuranga Seal
Muranga SealKenya Police FC
Bidco UnitedMuranga Seal
FC TalantaMuranga Seal
Muranga SealPosta Rangers
Mathare UnitedMuranga Seal
Nairobi Star CityMuranga Seal
Muranga SealTusker
Sofapaka FCMuranga Seal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Ken D102-02-252 - 3
(1 - 1)
10 - 5-----
Ken D125-01-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-----
Ken D119-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-----
Ken D112-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.43-0.34-0.380.7500.95X
Ken D122-12-240 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.44-0.36-0.320.980.250.78X
Ken D115-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.39-0.36-0.390.8500.85X
Ken D110-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.45-0.36-0.350.970.250.73T
Ken D107-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
Ken D101-12-241 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.31-0.34-0.490.92-0.250.78T
Ken D128-11-240 - 1
(0 - 0)
14 - 4-0.49-0.36-0.300.750.250.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Kakamega HomeboyzSo sánh số liệuMuranga
  • 10Tổng số ghi bàn9
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn9
  • 0.6Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kakamega Homeboyz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Muranga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Kakamega Homeboyz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Muranga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kakamega HomeboyzThời gian ghi bànMuranga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    20
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kakamega HomeboyzChi tiết về HT/FTMuranga
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    17
    18
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Kakamega HomeboyzSố bàn thắng trong H1&H2Muranga
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kakamega Homeboyz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Muranga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 39.3%Thắng20.0% [6]
  • [11] 39.3%Hòa23.3% [6]
  • [6] 21.4%Bại56.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng13.3% [4]
  • [7] 25.0%Hòa13.3% [4]
  • [1] 3.6%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.96 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Kakamega Homeboyz VS Muranga ngày 12-02-2025 - Thông tin đội hình