[ICE Cup-] Ymir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 | 33.3% |
[ICE Cup-] KF Hafnir |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 16 | 12 | 8 | 33.3% |
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ymir |
Chủ - Khách |
---|
Augnablik KopavogurYmir |
YmirArborg |
KFR AegirYmir |
YmirVikingur Olafsvik |
KFS VestmannaeyjarYmir |
YmirArborg |
YmirSkallagrimur |
RB KeflavikYmir |
KA AsvellirYmir |
YmirKRIA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCB | 14-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 28-02-25 | 0 - 4 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 22-02-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCB | 14-02-25 | 6 - 0 (6 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 26-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | -0.42 | -0.25 | -0.49 | H | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
LCE D4 | 20-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 29-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 21 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 23-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 0 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 11-07-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 0 - 4 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
KF Hafnir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LCC | 06-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 07-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 18-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 08-08-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 7 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 06-08-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 18-07-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 24-06-24 | 7 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 29-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 23-05-24 | 1 - 6 (1 - 4) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 25-04-24 | 4 - 2 (4 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ymir |
Ymir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |