Chengdu Rongcheng FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Yahav GurfinkelHậu vệ10010006.5
16Yang Ming-YangTiền vệ00000006.8
23Liao LishengTiền vệ00000000
48Li MoyuTiền vệ20000006.3
29Mutallep IminqariTiền vệ00000000
2Hu HetaoHậu vệ00020007.1
1Jian TaoThủ môn00000000
22Li YangHậu vệ00000000
15Yan DinghaoTiền vệ00000006.3
9Felipe SousaTiền đạo00030007.6
25Mirahmetjan MuzepperTiền vệ00000000
4Pedro DelgadoTiền vệ30100007
Bàn thắng
28Yang ShuaiHậu vệ10000007.1
17Wang DongshengHậu vệ00000000
26Yuan MinchengHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
3Tang XinHậu vệ00000000
39Gan ChaoTiền vệ00000000
32Liu DianzuoThủ môn00000006.9
Thẻ vàng
8Tim ChowTiền vệ20000007
10RômuloTiền vệ31000006.9
7Wei ShihaoTiền đạo20000006.4
5Timo LetschertHậu vệ00030008.5
Thẻ đỏ
20Tang MiaoHậu vệ00000000
Qingdao Hainiu FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Zheng LongTiền vệ10010106.7
18Wang Zihao Tiền vệ00000000
34Jin YonghaoTiền vệ20020016.9
38Wong Ho-Chun AnsonTiền vệ00000000
1Liu JunThủ môn00000000
2Xiao KunTiền vệ00000000
12Chen ChunxinTiền đạo00000007.2
28Mou PengfeiThủ môn00000006.1
33Liu JiashenHậu vệ00000006.5
Thẻ vàng
30Che ShiweiTiền vệ00000006.4
26Nikola RadmanovacHậu vệ00000000
3Liu JunshuaiHậu vệ10000007
16Li HailongHậu vệ00000000
5Sha YiboHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
10Feng BoyuanTiền đạo00010006.4
23Song LongHậu vệ00000006.5
31Luo SenwenTiền vệ00000000
24Hu JinghangTiền đạo10000006.7
8Lin ChuangyiTiền vệ00000006.4
22Han RongzeThủ môn00000000
4Jin YangyangHậu vệ10000006.3
7Elvis SarićTiền vệ00010006.9
11Wellington Alves da SilvaTiền đạo00020006.1
Thẻ vàng

Qingdao Hainiu FC vs Chengdu Rongcheng FC ngày 12-04-2025 - Thống kê cầu thủ