So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.5
0.76
0.84
2.25
0.86
3.70
3.20
1.76
Live
-0.95
-0.5
0.65
0.78
2.5
0.92
2.73
3.30
2.07
Run
-0.78
0
0.48
-0.42
3.5
0.12
15.00
9.80
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.88
2.25
0.93
4.00
3.30
1.80
Live
0.92
-0.75
0.87
0.82
2.5
0.97
4.20
3.70
1.66
Run
-0.74
0
0.57
-0.20
3.5
0.12
67.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.5
0.80
0.86
2.25
0.90
3.90
3.25
1.80
Live
-0.86
-0.5
0.62
0.81
2.5
0.95
4.45
3.65
1.61
Run
-0.84
0
0.64
-0.40
3.5
0.25
12.00
4.10
1.25
188betSớm
0.95
-0.5
0.77
0.85
2.25
0.87
3.70
3.20
1.76
Live
-0.89
-0.5
0.61
0.79
2.5
0.93
3.65
3.45
1.70
Run
-0.78
0
0.49
-0.41
3.5
0.13
15.00
9.80
1.01
SbobetSớm
0.95
-0.5
0.85
0.80
2.25
1.00
3.54
3.05
1.85
Live
-0.74
-0.25
0.54
0.75
2.5
-0.95
3.85
3.32
1.69
Run
-0.93
0
0.73
-0.24
3.5
0.10
9.80
3.89
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Estudiantes Merida FC
ChủHòaKhách
Carabobo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Estudiantes Merida FCSo Sánh Sức MạnhCarabobo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VEN Primera Division-19] Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32106164049361931.3%
167362016241643.8%
1633102033122218.8%
620456633.3%
[VEN Primera Division-12] Carabobo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
38171564929661244.7%
191261291342963.2%
195952016241826.3%
623164933.3%

Thành tích đối đầu

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D127-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.32-0.32B0.950.500.75BX
VEN D122-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.33-0.38H0.710.000.99HX
VEN D123-03-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.61-0.30-0.24B0.860.750.84BX
VEN D122-06-231 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.43-0.32-0.39H0.760.000.94HX
VEN D121-05-232 - 0
(1 - 0)
9 - 1-0.56-0.32-0.27B0.780.500.92BX
VEN D108-09-220 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.58-0.31-0.26H0.960.750.74TX
VEN D111-03-220 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.46-0.31-0.38H0.960.250.74TX
VEN D125-11-203 - 2
(3 - 1)
2 - 3-0.61-0.28-0.26T0.850.750.85TT
VEN D125-10-202 - 2
(0 - 0)
- -0.45-0.32-0.34H0.960.250.86TT
VEN D122-02-204 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.50-0.31-0.31T1.000.500.82TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Estudiantes Merida FCMonagas SC
Estudiantes Merida FCDeportivo La Guaira
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Deportivo Rayo ZulianoEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCPortuguesa FC
Zamora BarinasEstudiantes Merida FC
Deportivo La GuairaEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Universidad Central de VenezuelaEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D103-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.30-0.42T0.8300.87TX
VEN D130-10-240 - 1
(0 - 0)
9 - 3-0.47-0.32-0.37B0.930.250.77BX
VEN D127-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.32-0.32B0.950.50.75BX
VEN D119-10-242 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.44-0.32-0.39B0.7001.00BT
VEN D112-10-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.55-0.29-0.28T0.830.50.87TX
VEN D105-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.42-0.32-0.41B0.8300.87BX
VEN D127-09-241 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.47-0.32-0.33H0.860.250.84TX
VEN D122-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.33-0.38H0.7100.99HX
VEN D114-09-243 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.47-0.32-0.36B0.900.250.80BT
VEN D102-09-244 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.33-0.37T0.980.250.72TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Carabobo            
Chủ - Khách
Deportivo La GuairaCarabobo FC
Monagas SCCarabobo FC
Carabobo FCEstudiantes Merida FC
Caracas FCCarabobo FC
Carabobo FCDeportivo Tachira
Deportivo Rayo ZulianoCarabobo FC
Carabobo FCPortuguesa FC
Estudiantes Merida FCCarabobo FC
Carabobo FCDeportivo La Guaira
Zamora BarinasCarabobo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D103-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.50-0.34-0.310.730.250.97X
VEN D130-10-241 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.52-0.33-0.310.930.50.77X
VEN D127-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.51-0.32-0.32B0.950.50.75BX
VEN D119-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.50-0.34-0.310.720.250.98X
VEN D113-10-241 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.39-0.35-0.410.9200.78H
VEN D105-10-242 - 1
(0 - 0)
9 - 5-0.35-0.35-0.450.75-0.250.95T
VEN D129-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.32-0.270.800.50.90X
VEN D122-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.33-0.38H0.7100.99HX
VEN D115-09-243 - 1
(1 - 1)
0 - 3-0.43-0.34-0.380.7400.96T
VEN D104-09-242 - 0
(0 - 0)
1 - 6-0.32-0.33-0.500.95-0.250.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 22%

Estudiantes Merida FCSo sánh số liệuCarabobo
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem1XemXem14XemXem48.3%XemXem14XemXem48.3%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem9XemXem1XemXem5XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Carabobo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem19XemXem5XemXem12XemXem52.8%XemXem15XemXem41.7%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem6XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem
641166.7%Xem116.7%466.7%Xem
Estudiantes Merida FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem7XemXem11XemXem37.9%XemXem8XemXem27.6%XemXem9XemXem31%XemXem
15XemXem6XemXem6XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem2XemXem14.3%XemXem
622233.3%Xem116.7%116.7%Xem
Carabobo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
36XemXem15XemXem10XemXem11XemXem41.7%XemXem15XemXem41.7%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem7XemXem6XemXem5XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
642066.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Estudiantes Merida FCThời gian ghi bànCarabobo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    15
    0 Bàn
    7
    13
    1 Bàn
    7
    8
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    17
    Bàn thắng H1
    20
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Estudiantes Merida FCChi tiết về HT/FTCarabobo
  • 4
    8
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    7
    H/T
    10
    15
    H/H
    5
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    7
    3
    B/B
ChủKhách
Estudiantes Merida FCSố bàn thắng trong H1&H2Carabobo
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    11
    17
    Hòa
    9
    4
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Estudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Carabobo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 31.3%Thắng44.7% [17]
  • [6] 18.8%Hòa39.5% [17]
  • [16] 50.0%Bại15.8% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng13.2% [5]
  • [3] 9.4%Hòa23.7% [9]
  • [6] 18.8%Bại13.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    49 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.76
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 15.38%thắng 2 bàn+15.38% [2]
  • [2] 15.38%thắng 1 bàn23.08% [3]
  • [2] 15.38%Hòa38.46% [5]
  • [3] 23.08%Mất 1 bàn7.69% [1]
  • [4] 30.77%Mất 2 bàn+ 15.38% [2]

Estudiantes Merida FC VS Carabobo ngày 18-11-2024 - Thông tin đội hình