[ROM Liga III-] CS Dinamo Bucuresti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
[ROM Liga III-] FC Progresul 1944 Spartac |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 10 | 75.0% |
CS Dinamo Bucuresti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CS Dinamo Bucuresti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 26-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 12-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 04-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.31 | -0.30 | -0.54 | T | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | T |
ROM D3 | 27-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.20 | -0.23 | -0.72 | B | 0.82 | -1.25 | 0.88 | B | X |
ROM D3 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ROM D3 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ROM D3 | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ROMC | 07-08-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ROM D3 | 12-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.35 | T | 0.77 | 0.25 | 0.93 | T | T |
ROM D3 | 05-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.37 | B | 0.88 | 0.25 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
FC Progresul 1944 Spartac |
Chủ - Khách |
---|
FC Progresul 1944 SpartacOltul Curtisoara |
CSO Petrolul PotcoavaFC Progresul 1944 Spartac |
FC Progresul 1944 SpartacACS Vedita Colonesti MS |
FC Progresul 1944 SpartacACS LPS HD Clinceni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D3 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
ROM D3 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
CS Dinamo Bucuresti |
CS Dinamo Bucuresti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |