[JPN Women's Empresss Cup-] Setagaya Sfid(w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
[JPN Women's Empresss Cup-] Yamanashi Gakuin University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 13 | 66.7% |
Setagaya Sfid(w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Setagaya Sfid(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN WD1 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | T | 1.00 | -0.25 | 0.82 | T | X |
JPN WD1 | 13-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | -0.22 | -0.26 | -0.64 | T | 0.99 | -0.75 | 0.77 | T | T |
JPN WD1 | 06-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | T | 0.90 | 0.75 | 0.86 | T | T |
JPN WD1 | 29-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.16 | -0.24 | -0.72 | B | 0.86 | -1.25 | 0.96 | B | T |
JPN WD1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | H | 0.91 | 0 | 0.91 | H | X |
JPN WD1 | 08-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.42 | -0.34 | -0.36 | H | 0.74 | 0 | -0.98 | H | T |
JPN WD1 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 0 - 2 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | H | 0.75 | -0.25 | -0.99 | B | X |
JPN WD1 | 30-06-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 7 | -0.33 | -0.31 | -0.48 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
JPN WD1 | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | B | 0.83 | 0.5 | 0.93 | B | X |
JPN WD1 | 16-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.29 | -0.29 | -0.54 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%
Yamanashi Gakuin University (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
J-U NCH W | 06-01-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 04-01-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 2 - 3 | -0.34 | -0.27 | -0.54 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
J-U NCH W | 29-12-23 | 4 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 06-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
J-U NCH W | 04-01-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 8 - 2 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | ||
J-U NCH W | 28-12-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 04-01-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | X | ||
J-U NCH W | 28-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
J-U NCH W | 26-12-20 | 0 - 2 (0 - 1) | - | -0.14 | -0.19 | -0.88 | 0.80 | -2 | 0.80 | X |
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%
Setagaya Sfid(w) |
Yamanashi Gakuin University (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Setagaya Sfid(w) |
Yamanashi Gakuin University (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |