Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Hallysson Padilha | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Matheus Alves | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Javier Guerra | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Saulo Guerra | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
8 | luis pavia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Jorge Marcos Andia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
23 | Oscar Baldomar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jose Correa | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
0 | luis eduardo demiquel banegas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Abraham Cabrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |