Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ENG-S Premier League-20] Tiverton Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 11 | 11 | 19 | 36 | 69 | 44 | 20 | 26.8% |
20 | 7 | 6 | 7 | 20 | 26 | 27 | 14 | 35.0% |
21 | 4 | 5 | 12 | 16 | 43 | 17 | 20 | 19.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 6 | 12 | 66.7% |
[ENG-S Premier League-22] Marlow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 5 | 6 | 30 | 43 | 112 | 21 | 22 | 12.2% |
21 | 3 | 4 | 14 | 23 | 45 | 13 | 22 | 14.3% |
20 | 2 | 2 | 16 | 20 | 67 | 8 | 22 | 10.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 3 | 20 | 1 | 0.0% |
Tiverton Town |
Chủ - Khách |
---|
MarlowTiverton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 14-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tiverton Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 19-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 12-04-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 05-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 28-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 04-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 01-03-25 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 22-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marlow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 18-04-25 | 7 - 0 (6 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-03-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 08-03-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 01-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tiverton Town |
Tiverton Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |