Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Regan Steigleder | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
18 | isabel rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.57 | |
3 | Hanna Glas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Claire Hutton | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.21 | ![]() |
99 | Debinha | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.69 | ![]() |
- | Alana Cook | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
3 | Stine Pedersen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.89 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Thembi Kgatlana | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.9 | ![]() ![]() |
8 | Alexia Fernanda Delgado Alvarado | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 | |
1 | Aurora Santiago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.39 | |
- | alison gonzalez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Greta Espinoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.34 |