[Isthmian League Premier Division-2] Horsham |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 25 | 3 | 10 | 71 | 37 | 78 | 2 | 65.8% |
18 | 14 | 1 | 3 | 38 | 15 | 43 | 1 | 77.8% |
20 | 11 | 2 | 7 | 33 | 22 | 35 | 4 | 55.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
[Isthmian League Premier Division-9] Carshalton Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39 | 17 | 10 | 12 | 60 | 51 | 61 | 9 | 43.6% |
20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 29 | 36 | 5 | 50.0% |
19 | 7 | 4 | 8 | 22 | 22 | 25 | 11 | 36.8% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 4 | 9 | 33.3% |
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 21-10-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG RYM | 07-01-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 20-08-22 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 15-02-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG RYM | 22-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.57 | -0.27 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.88 | T | X |
ENG FAT | 30-10-21 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 12-10-20 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | B | -0.97 | 0.50 | 0.81 | B | T |
ENG RYM | 29-02-20 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 08-10-19 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.62 | -0.25 | -0.22 | H | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Horsham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 21-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 17-12-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | B | 0.92 | 0.75 | 0.90 | B | T |
ENG RYM | 14-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 10-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.65 | -0.25 | -0.21 | B | 0.91 | 1 | 0.85 | B | X |
ENG RYM | 03-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.97 | B | X |
ENG RYM | 30-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Carshalton Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.93 | 0 | 0.83 | X | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EIC | 16-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | -0.56 | -0.28 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | -0.98 | X | ||
ENG RYM | 14-12-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 18-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.54 | -0.28 | -0.30 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ENG RYM | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
EIC | 11-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.61 | -0.24 | -0.25 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
Horsham |
Horsham |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 11-01-2025 | Chủ | Billericay Town | 7 Ngày |
ENG RYM | 14-01-2025 | Khách | Hendon | 10 Ngày |
ENG RYM | 18-01-2025 | Khách | lewes | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 11-01-2025 | Chủ | Hastings United | 7 Ngày |
ENG RYM | 18-01-2025 | Khách | Hendon | 14 Ngày |
ENG RYM | 25-01-2025 | Chủ | Hashtag United | 21 Ngày |