Bên nào sẽ thắng?

9 de Octubre
ChủHòaKhách
Manta FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
9 de OctubreSo Sánh Sức MạnhManta FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 5T 1H 3B
    3T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ECU Campeonato Serie B-5] 9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
35121013384046534.3%
18972211434550.0%
173311172612817.6%
6321941150.0%
[ECU Campeonato Serie B-2] Manta FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
351799453660248.6%
181053251435455.6%
17746202225241.2%
6213814733.3%

Thành tích đối đầu

9 de Octubre            
Chủ - Khách
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreManta FC
Manta FC9 de Octubre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.48-0.34-0.29T0.760.251.00TT
ECU D213-03-240 - 3
(0 - 0)
- -0.55-0.31-0.26B0.820.501.00BT
ECU D227-10-230 - 1
(0 - 0)
5 - 3---T---
ECU D207-07-232 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.49-0.33-0.30T0.790.25-0.97TT
ECU D207-06-230 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.49-0.32-0.31B-0.960.500.78BX
ECU D214-04-231 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.37-0.33-0.42H-0.970.000.79HH
ECU D109-11-211 - 3
(1 - 0)
5 - 7-0.32-0.31-0.48T1.00-0.250.82TT
ECU D122-05-212 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.50-0.30-0.32T0.990.500.83TX
ECU D214-11-202 - 0
(2 - 0)
2 - 6-0.44-0.37-0.31B0.970.250.85BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

9 de Octubre            
Chủ - Khách
CD Independiente Juniors9 de Octubre
9 de OctubreChacaritas SC
Leones del Norte9 de Octubre
9 de OctubreGualaceo SC
Manta FC9 de Octubre
9 de OctubreCD Vargas Torres
CD Independiente Juniors9 de Octubre
Chacaritas SC9 de Octubre
9 de OctubreSan Antonio(ECU)
Cuniburo FC9 de Octubre
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D231-07-242 - 1
(2 - 0)
6 - 7-0.64-0.29-0.20B0.810.75-0.99BT
ECU D224-07-244 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.65-0.27-0.20T-0.9510.77TT
ECU D218-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.47-0.33-0.32H0.880.250.94TX
ECU D210-07-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.54-0.34-0.27H0.860.50.84TX
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.48-0.34-0.29T0.760.251.00TT
ECU D226-06-242 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.35-0.27T-0.980.50.80TT
ECU D220-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.32-0.24B0.770.50.99BX
ECU D212-06-241 - 4
(1 - 2)
4 - 2-0.49-0.33-0.30T-0.960.50.78TT
ECU D209-06-242 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.49-0.35-0.28T0.760.251.00TT
ECU D206-06-243 - 1
(3 - 1)
4 - 3-0.63-0.29-0.21B0.800.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Manta FC            
Chủ - Khách
Manta FCLeones del Norte
Chacaritas SCManta FC
Manta FCCD Independiente Juniors
Manta FCDeportivo Cuenca
Cuniburo FCManta FC
Manta FCGuayaquil City
Manta FC9 de Octubre
San Antonio(ECU)Manta FC
Manta FCCuniburo FC
Gualaceo SCManta FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D207-08-242 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.47-0.34-0.310.840.250.98T
ECU D231-07-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.42-0.37-0.34-0.930.250.74X
ECU D224-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.36-0.33-0.430.77-0.25-0.95H
ECU CUP22-07-241 - 3
(1 - 3)
8 - 2-----
ECU D217-07-246 - 2
(3 - 0)
4 - 1-0.55-0.33-0.240.820.51.00T
ECU D211-07-242 - 2
(0 - 1)
3 - 9-0.49-0.35-0.310.800.250.90T
ECU D204-07-241 - 2
(1 - 2)
6 - 5-0.48-0.34-0.29T0.760.251.00TT
ECU D225-06-243 - 4
(1 - 1)
7 - 1-0.43-0.35-0.35-0.930.250.75T
ECU D218-06-242 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.45-0.34-0.330.990.250.83T
ECU D214-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.51-0.35-0.260.980.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%

9 de OctubreSo sánh số liệuManta FC
  • 16Tổng số ghi bàn15
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.5
  • 10Tổng số mất bàn21
  • 1.0Trung bình mất bàn2.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

9 de Octubre
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Manta FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
9 de Octubre
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Manta FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem6XemXem7XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

9 de OctubreThời gian ghi bànManta FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    8
    10
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    10
    Bàn thắng H1
    14
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
9 de OctubreChi tiết về HT/FTManta FC
  • 5
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    8
    4
    H/H
    3
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
9 de OctubreSố bàn thắng trong H1&H2Manta FC
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
9 de Octubre
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D221-08-2024KháchSan Antonio(ECU)7 Ngày
ECU D228-08-2024ChủCuniburo FC14 Ngày
ECU D204-09-2024KháchGuayaquil City21 Ngày
Manta FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D221-08-2024KháchGualaceo SC7 Ngày
ECU D228-08-2024ChủSan Antonio(ECU)14 Ngày
ECU D204-09-2024KháchCD Vargas Torres21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 34.3%Thắng48.6% [17]
  • [10] 28.6%Hòa25.7% [17]
  • [13] 37.1%Bại25.7% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 25.7%Thắng20.0% [7]
  • [7] 20.0%Hòa11.4% [4]
  • [2] 5.7%Bại17.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn60.00% [6]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

9 de Octubre VS Manta FC ngày 16-08-2024 - Thông tin đội hình