So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.91
0.88
2.25
0.92
1.91
3.20
3.50
Live
0.88
0.5
0.98
0.93
2
0.91
1.91
3.10
3.95
Run
0.47
0
-0.61
-0.31
3.5
0.15
23.00
11.00
1.02
Mansion88Sớm
0.88
0.5
0.92
0.83
2.25
0.97
1.89
3.35
3.45
Live
0.93
0.5
0.95
0.97
2
0.89
1.93
3.10
3.60
Run
0.46
0
-0.58
-0.36
3.5
0.22
64.00
7.60
1.05
188betSớm
0.92
0.5
0.92
0.89
2.25
0.93
1.91
3.20
3.50
Live
1.00
0.5
0.88
0.94
2
0.92
-
-
-
Run
0.48
0
-0.60
-0.30
3.5
0.16
21.00
10.50
1.02
SbobetSớm
0.92
0.5
0.90
0.95
2.25
0.85
1.92
2.98
3.51
Live
0.98
0.5
0.90
0.96
2
0.90
1.98
2.89
3.71
Run
0.51
0
-0.63
-0.30
3.5
0.18
50.00
8.40
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Rodina Moscow
ChủHòaKhách
Neftekhimik Nizhnekamsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Rodina MoscowSo Sánh Sức MạnhNeftekhimik Nizhnekamsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 3T 0H 2B
    2T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-10] Rodina Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2671182423321026.9%
134541411171230.8%
13364101215823.1%
612345516.7%
[RUS FNL-13] Neftekhimik Nizhnekamsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102427301326.9%
135441310191038.5%
132561117111415.4%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

Rodina Moscow            
Chủ - Khách
Neftekhimik NizhnekamskRodina Moscow
Rodina MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskRodina Moscow
Neftekhimik NizhnekamskRodina Moscow
Rodina MoscowNeftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D129-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.36-0.33-0.43B0.75-0.25-0.93BT
RUS D125-05-243 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.79-0.19-0.12T0.80-0.670.96TH
RUS D127-08-231 - 4
(0 - 2)
4 - 4---T---
RUS D113-05-231 - 5
(1 - 1)
6 - 6-0.38-0.33-0.41T0.970.000.85TT
RUS D123-10-220 - 2
(0 - 1)
- -0.46-0.30-0.36B0.970.250.85BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Rodina Moscow            
Chủ - Khách
Rodina MoscowChernomorets Novorossiysk
Rodina MoscowFK Chayka Pesch
Ural Sverdlovsk OblastRodina Moscow
Rodina MoscowTorpedo Moscow
FK SochiRodina Moscow
Rodina MoscowSpartak Kostroma
Rodina MoscowYenisey Krasnoyarsk
Rodina MoscowArsenal Tula
Neftekhimik NizhnekamskRodina Moscow
Mashuk-KMVRodina Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D117-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.46-0.33-0.34B0.930.250.89BX
RUS D110-11-242 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.55-0.31-0.26T0.820.51.00TX
RUS D104-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.52-0.32-0.29H0.940.50.88TX
RUS D127-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.38-0.32-0.40H0.9800.84HH
RUS D119-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.58-0.30-0.24B0.970.750.85BX
RUS Cup16-10-241 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.71-0.25-0.16B0.7110.99HT
RUS D112-10-241 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.56-0.29-0.27H0.800.5-0.98TX
RUS D105-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.39-0.33-0.40H0.9500.87HH
RUS D129-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.36-0.33-0.43B0.75-0.25-0.93BT
RUS Cup25-09-240 - 3
(0 - 1)
2 - 5-0.22-0.29-0.64T0.90-0.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Neftekhimik Nizhnekamsk            
Chủ - Khách
Neftekhimik NizhnekamskArsenal Tula
Neftekhimik NizhnekamskBaltika Kaliningrad
FK SochiNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskSokol
Chernomorets NovorossiyskNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskShinnik Yaroslavl
Baltika KaliningradNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskRodina Moscow
KompozitNeftekhimik Nizhnekamsk
Neftekhimik NizhnekamskAlania Vladikavkaz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D116-11-242 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.33-0.35-0.440.81-0.25-0.99T
RUS D109-11-241 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.31-0.32-0.490.79-0.5-0.97T
RUS D103-11-243 - 2
(1 - 2)
9 - 2-0.65-0.26-0.20-0.9810.80T
RUS D127-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.58-0.30-0.210.940.750.88X
RUS D119-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.51-0.32-0.290.980.50.84X
RUS D112-10-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.32-0.270.880.50.94X
RUS D106-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
RUS D129-09-242 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.36-0.33-0.43B0.75-0.25-0.93BT
RUS Cup25-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-----
RUS D121-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.46-0.33-0.340.930.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 6 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Rodina MoscowSo sánh số liệuNeftekhimik Nizhnekamsk
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa60.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Rodina Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem4XemXem9XemXem31.6%XemXem5XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem00.0%583.3%Xem
Neftekhimik Nizhnekamsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem2XemXem7XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Rodina Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem4XemXem6XemXem9XemXem21.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Neftekhimik Nizhnekamsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem4XemXem7XemXem42.1%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Rodina MoscowThời gian ghi bànNeftekhimik Nizhnekamsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    14
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    8
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Rodina MoscowChi tiết về HT/FTNeftekhimik Nizhnekamsk
  • 2
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    13
    12
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Rodina MoscowSố bàn thắng trong H1&H2Neftekhimik Nizhnekamsk
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    14
    13
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Rodina Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D101-03-2025ChủTyumen91 Ngày
RUS D108-03-2025KháchYenisey Krasnoyarsk98 Ngày
RUS D115-03-2025ChủAlania Vladikavkaz105 Ngày
Neftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D101-03-2025ChủSKA Khabarovsk91 Ngày
RUS D108-03-2025KháchSokol98 Ngày
RUS D115-03-2025ChủTorpedo Moscow105 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Rodina Moscow
Chấn thương
Neftekhimik Nizhnekamsk

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 26.9%Thắng26.9% [7]
  • [11] 42.3%Hòa34.6% [7]
  • [8] 30.8%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 15.4%Thắng7.7% [2]
  • [5] 19.2%Hòa19.2% [5]
  • [4] 15.4%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Rodina Moscow VS Neftekhimik Nizhnekamsk ngày 01-12-2024 - Thông tin đội hình