Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Anthony Matos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
0 | Juan Silgado | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | jefferson caraballo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.98 | ![]() ![]() |
- | Óscar González | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Henry Pernia | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.51 | |
7 | Fernando Basante | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Brian Leandro Olivera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | |
- | julian figueroa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.26 | |
26 | dhylan castillo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Edanyilber Navas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eduardo Herrera | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | heber garcia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Richard Cabrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.92 | ![]() |