[ARG Tebolidun League GpC-15] Yupanqui |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 8 | 7 | 9 | 21 | 22 | 31 | 15 | 33.3% |
12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 10 | 19 | 11 | 41.7% |
12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 12 | 12 | 19 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 | 16.7% |
[ARG Tebolidun League GpC-17] Centro Espanol |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 9 | 3 | 12 | 30 | 30 | 30 | 17 | 37.5% |
12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 11 | 23 | 7 | 58.3% |
12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 19 | 7 | 23 | 16.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 5 | 12 | 66.7% |
Yupanqui |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 13-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ADT M | 16-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ADT M | 10-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ADT M | 27-08-22 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ADT M | 11-06-22 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ADT M | 27-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ADT M | 15-05-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ADT M | 29-12-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ADT M | 16-02-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.42 | -0.34 | -0.38 | H | 0.75 | 0.00 | 0.95 | H | H |
ADT M | 17-09-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.44 | -0.34 | -0.34 | H | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 7 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Yupanqui |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 05-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ACT M | 28-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ACT M | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ACT M | 15-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | B | 0.82 | -0.25 | 0.88 | B | T |
ACT M | 11-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.49 | -0.35 | -0.32 | B | 0.81 | 0.25 | 0.89 | B | X |
ACT M | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.52 | -0.32 | -0.32 | H | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | X |
ACT M | 03-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | H | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
ACT M | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
ACT M | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ACT M | 13-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Centro Espanol |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACT M | 04-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 23-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | H | ||
ACT M | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 11-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.47 | -0.35 | -0.33 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | H | ||
ACT M | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.44 | -0.33 | -0.37 | 1.00 | 0.25 | 0.70 | X | ||
ACT M | 30-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 18-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 13-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ACT M | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Yupanqui |
Yupanqui |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 25-10-2024 | Khách | Deportivo Espanol | 13 Ngày |
ACT M | 01-11-2024 | Chủ | CA Atlas | 20 Ngày |
ACT M | 06-11-2024 | Khách | Defensores de Cambaceres | 25 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ACT M | 25-10-2024 | Chủ | Berazategui | 13 Ngày |
ACT M | 01-11-2024 | Khách | Sportivo Barracas | 20 Ngày |
ACT M | 06-11-2024 | Chủ | Club Lujan | 25 Ngày |