So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
0
0.83
0.83
3
0.98
2.45
3.75
2.25
Live
0.98
0
0.83
0.83
3
0.98
2.45
3.75
2.25
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Newington
ChủHòaKhách
Ballyclare Comrades
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NewingtonSo Sánh Sức MạnhBallyclare Comrades
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NIR NIFL Championship-11] Newington
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3277183362281121.9%
17557202520929.4%
152211133781113.3%
6123711516.7%
[NIR NIFL Championship-10] Ballyclare Comrades
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33105184274351030.3%
164572439171225.0%
176011183518935.3%
6213712733.3%

Thành tích đối đầu

Newington            
Chủ - Khách
Ballyclare ComradesNewington
NewingtonBallyclare Comrades
NewingtonBallyclare Comrades
NewingtonBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesNewington
Ballyclare ComradesNewington
NewingtonBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesNewington
NewingtonBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesNewington
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR CH26-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6---H---
NIR CH27-08-242 - 0
(2 - 0)
- ---T---
NIR CH20-04-242 - 4
(0 - 3)
- ---B---
NIR CH26-12-231 - 2
(1 - 1)
- ---B---
NIR CH12-12-232 - 0
(1 - 0)
4 - 11---B---
NIR CH07-10-233 - 0
(2 - 0)
6 - 6---B---
NIR CH25-03-232 - 2
(1 - 2)
6 - 8---H---
NIR CH26-12-221 - 1
(0 - 0)
7 - 4---H---
NIR CH17-09-225 - 2
(2 - 1)
- ---T---
NIR LC18-09-181 - 1
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Newington            
Chủ - Khách
Ards FCNewington
Ballinamallard UnitedNewington
NewingtonArmagh City
Newry CityNewington
NewingtonAnnagh United
Bangor FCNewington
NewingtonInstitute FC
Ballyclare ComradesNewington
NewingtonArmagh City
HW WeldersNewington
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR CH22-02-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
NIR CH18-02-253 - 2
(2 - 1)
- ---B--
NIR CH15-02-252 - 3
(0 - 1)
- ---B--
NIR CH07-02-250 - 1
(0 - 1)
- ---T--
NIR CH18-01-250 - 3
(0 - 2)
5 - 5---B--
NIR CUP04-01-251 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.66-0.25-0.24H0.9110.79TX
NIR CH30-12-242 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.21-0.25-0.65T0.81-10.95TX
NIR CH26-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6---H--
NIR CH20-12-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
NIR CH14-12-241 - 0
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Ballyclare Comrades            
Chủ - Khách
Ballyclare ComradesDundela
Ballinamallard UnitedBallyclare Comrades
Annagh UnitedBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesArmagh City
Bangor FCBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesLisburn Distillery
Ballyclare ComradesInstitute FC
DollingstownBallyclare Comrades
Ballyclare ComradesNewry City
HW WeldersBallyclare Comrades
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NIR CH28-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-----
NIR CH22-02-252 - 0
(0 - 0)
- -----
NIR CH15-02-251 - 2
(0 - 0)
- -----
NIR CH08-02-250 - 3
(0 - 2)
- -----
NIR CH04-02-254 - 0
(2 - 0)
3 - 3-----
INT CF28-01-254 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.65-0.25-0.250.9510.75T
NIR CH18-01-252 - 2
(2 - 1)
2 - 6-----
NIR CUP14-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 4-----
NIR CH11-01-253 - 1
(1 - 1)
- -----
NIR CH30-12-243 - 1
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

NewingtonSo sánh số liệuBallyclare Comrades
  • 10Tổng số ghi bàn13
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Newington
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2200100.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Ballyclare Comrades
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Newington
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Ballyclare Comrades
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NewingtonThời gian ghi bànBallyclare Comrades
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    25
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    4
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NewingtonChi tiết về HT/FTBallyclare Comrades
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    22
    23
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
NewingtonSố bàn thắng trong H1&H2Ballyclare Comrades
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    23
    24
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Newington
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR CH15-03-2025KháchBangor FC7 Ngày
NIR CH22-03-2025ChủHW Welders14 Ngày
Ballyclare Comrades
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NIR CH15-03-2025ChủLimavady United7 Ngày
NIR CH22-03-2025KháchArds FC14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 21.9%Thắng30.3% [10]
  • [7] 21.9%Hòa15.2% [10]
  • [18] 56.3%Bại54.5% [18]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng18.2% [6]
  • [5] 15.6%Hòa0.0% [0]
  • [7] 21.9%Bại33.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    1.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    74
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    2.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    1.18
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+15.38% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn7.69% [1]
  • [3] 27.27%Hòa23.08% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 53.85% [7]

Newington VS Ballyclare Comrades ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình