[BRA U20 Cup-] Sete AM U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[BRA U20 Cup-] Nacional Fast Club Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 11 | 5 | 16.7% |
Sete AM U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sete AM U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Nacional Fast Club Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra CUU20 | 25-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 10-01-24 | 1 - 7 (1 - 4) | 3 - 7 | -0.18 | -0.24 | -0.73 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | ||
CSP YC | 07-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CSP YC | 04-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.51 | -0.28 | -0.36 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
BRA YCup | 17-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 28-07-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 25-07-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 21-07-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 18-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BNY | 12-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Sete AM U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sete AM U20 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |