Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SWE Division 2-9] Huddinge IF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 9 | 4 | 12 | 33 | 33 | 31 | 9 | 36.0% |
12 | 4 | 1 | 7 | 15 | 19 | 13 | 11 | 33.3% |
13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 14 | 18 | 4 | 38.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 7 | 8 | 33.3% |
[SWE Division 2-14] Mjolby AI FF |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 4 | 2 | 19 | 33 | 78 | 14 | 14 | 16.0% |
13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 37 | 10 | 14 | 23.1% |
12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 41 | 4 | 14 | 8.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 11 | 30 | 3 | 16.7% |
Huddinge IF |
Chủ - Khách |
---|
Mjolby AI FFHuddinge IF |
Huddinge IFMjolby AI FF |
Mjolby AI FFHuddinge IF |
Mjolby AI FFHuddinge IF |
Huddinge IFMjolby AI FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 15-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE D3 | 15-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | T | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | X |
SWE D3 | 18-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | B | 0.90 | 0.00 | 0.80 | B | X |
SWE D3 | 06-11-21 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SWE D3 | 28-08-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Huddinge IF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SWE D3 | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SWE D3 | 13-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D3 | 31-08-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE D3 | 25-08-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE Cup | 22-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.10 | -0.16 | -0.85 | B | 0.88 | -2 | 0.88 | B | X |
SWE D3 | 18-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SWE D3 | 10-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Mjolby AI FF |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE D3 | 12-10-24 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 06-10-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 29-09-24 | 3 - 7 (2 - 3) | 6 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 22-09-24 | 5 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 14-09-24 | 4 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 08-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 01-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 17-08-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE D3 | 11-08-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 1 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.31 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Huddinge IF |
Huddinge IF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |