Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Damian Las | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Jake Morris | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
16 | Adrien Perez | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
- | Aiden McFadden | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.65 | |
23 | Sam Gleadle | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 6.8 | |
- | ray serrano | Tiền đạo | 4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8.53 | ![]() ![]() ![]() |
- | Kyle Adams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.07 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jordan Ayimbila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mujeeb Murana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
- | Roberto Molina | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.56 | |
7 | Allen Gavilanes | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.74 | |
- | Alejandro Mitrano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.25 |