Toronto FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Kosi ThompsonTiền vệ00010006.78
Thẻ vàng
-T. Spicer-00000000
-Prince-Osei OwusuTiền đạo00000006.64
-Shane O'NeillHậu vệ00000006.31
Thẻ vàng
-Aime MabikaHậu vệ00000006.34
Thẻ vàng
90L. GavranThủ môn00000000
19Kobe FranklinHậu vệ00000000
11Derrick Etienne JR.Tiền đạo00000000
20Deybi FloresHậu vệ00000006.62
1Sean JohnsonThủ môn00000007.88
Thẻ vàng
30Henry WingoHậu vệ00000006.74
15Nickseon GomisHậu vệ00000006.87
28Raoul PetrettaHậu vệ00000006.06
10Federico BernardeschiTiền đạo30030006.26
8Matthew LongstaffTiền vệ10000006.58
14AlonsoHậu vệ00000006.67
22Richie LaryeaHậu vệ00011016.78
Thẻ vàng
21Jonathan OsorioTiền vệ10100008.01
Bàn thắng
24Lorenzo InsigneTiền đạo20000006.23
29Deandre KerrTiền đạo30101018.09
Bàn thắng
Austin FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Brad StuverThủ môn00000005.77
3Mikkel DeslerHậu vệ00000005.96
4Brendan Hines-IkeHậu vệ00001007.03
Thẻ vàng
-Matt HedgesHậu vệ20000006.58
29Guilherme BiroHậu vệ10010006.34
6Daniel PereiraTiền vệ00000007.53
-Sebastián DriussiTiền vệ30010006
Thẻ vàng
18Julio CascanteHậu vệ00000006.85
30Stefan ClevelandThủ môn00000000
-Ethan FinlayTiền vệ00000000
17Jon GallagherHậu vệ10000006.41
-Alexander RingTiền vệ20010006.73
11Osman BukariTiền đạo10010006.82
-Gyasi ZardesTiền đạo10000006.14
-Jader ObrianTiền đạo30000015.08
33Owen WolffTiền vệ10120008.27
Bàn thắngThẻ đỏ
-Héctor JimenezTiền vệ00000000
21Diego RubioTiền đạo20000006
5Oleksandr SvatokHậu vệ00000000
-Jhojan ValenciaHậu vệ00010006.56
Thẻ vàng

Toronto FC vs Austin FC ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ