[ICE WLC-4] Smari (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 3 | 4 | 33.3% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 29 | 0 | 0.0% |
[ICE WLC-1] Volsungur Husavik (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 1 | 66.7% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 10 | 4 | 16.7% |
Smari (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Smari (W) |
Chủ - Khách |
---|
Augnablik (W)Smari (W) |
Smari (W)Grindavik (W) |
Smari (W)Haukar (W) |
KH Hlidarendi (W)Smari (W) |
Smari (W)Alftanes (W) |
Fjolnir (W)Smari (W) |
Vikingur Reykjavik (W)Smari (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD2 | 22-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WC | 21-04-24 | 0 - 9 (0 - 4) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 25-03-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 19-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 06-03-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 29-02-24 | 7 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WC | 28-04-23 | 14 - 0 (6 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Volsungur Husavik (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WC | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 24-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 16-03-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 25-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WC | 07-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WC | 23-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 15-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 06-04-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 19-03-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Smari (W) |
Smari (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 07-03-2025 | Khách | IR Reykjavik (W) | 5 Ngày |
ICE WLC | 15-03-2025 | Chủ | Dalvik Reynir (W) | 13 Ngày |
ICE WLC | 21-03-2025 | Khách | Einherji (W) | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 15-03-2025 | Chủ | IR Reykjavik (W) | 13 Ngày |
ICE WLC | 21-03-2025 | Khách | Dalvik Reynir (W) | 19 Ngày |
ICE WLC | 28-03-2025 | Chủ | Einherji (W) | 26 Ngày |