[ENG Isthmian League One-] Basildon United |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 16 | 1 | 0.0% |
[ENG Isthmian League One-] Concord Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 11 | 4 | 16.7% |
Basildon United |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Basildon United |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 04-02-25 | 2 - 3 (0 - 3) | 2 - 6 | -0.31 | -0.28 | -0.56 | B | 0.91 | -0.5 | 0.79 | B | T |
ENG RL1 | 14-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 07-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | -0.36 | -0.27 | -0.49 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | T |
ENG RL1 | 03-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 11 | -0.27 | -0.26 | -0.59 | H | 0.88 | -0.75 | 0.88 | B | X |
ENG RL1 | 01-11-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 6 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | T |
EIC | 15-10-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RL1 | 17-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.32 | -0.26 | -0.53 | B | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | X |
ENG RL1 | 11-09-24 | 1 - 4 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.42 | T | 0.85 | 0 | 0.91 | T | T |
ENG FAT | 07-09-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 67%
Concord Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 21-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 14-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 26-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 5 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.80 | -0.5 | -0.98 | H | ||
ENG RL1 | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 01-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 11-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 5 | -0.45 | -0.26 | -0.41 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
INT CF | 26-07-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Basildon United |
Basildon United |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |