So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-0.25
0.90
1.00
3.25
0.80
2.75
3.60
2.10
Live
0.77
-0.25
-0.98
0.95
2.25
0.85
2.80
3.10
2.25
Run
1.00
0
0.80
-0.13
4.5
0.07
13.00
1.03
13.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.92
-0.92
3.25
0.71
1.62
3.23
4.44
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.95
0
0.75
-0.39
3.5
0.25
75.00
4.98
1.07
SbobetSớm
-
-
-
0.90
2.5
0.80
2.79
2.95
2.19
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.95
0
0.75
-0.28
3.5
0.14
500.00
6.30
1.01

Bên nào sẽ thắng?

FC Pucioasa
ChủHòaKhách
ACS FC Dinamo Bucuresti
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC PucioasaSo Sánh Sức MạnhACS FC Dinamo Bucuresti
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Phong Độ65%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    4T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga III-] FC Pucioasa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114615416.7%
[ROM Liga III-] ACS FC Dinamo Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211771150.0%

Thành tích đối đầu

FC Pucioasa            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Pucioasa            
Chủ - Khách
TunariFC Pucioasa
FC PucioasaCS Blejoi
CSM Flacara MoreniFC Pucioasa
ARO Muscelul CampulungFC Pucioasa
CS Tricolorul BreazaFC Pucioasa
Muscelul CampulungFC Pucioasa
CSM Flacara MoreniFC Pucioasa
FC PucioasaCSM Flacara Moreni
FC PucioasaMuscelul Campulung
FC PucioasaCSO Plopeni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D305-10-243 - 0
(3 - 0)
6 - 5---B--
ROM D327-09-241 - 3
(0 - 1)
7 - 7---B--
ROM D321-09-241 - 1
(0 - 1)
4 - 7---H--
ROMC07-08-243 - 0
(1 - 0)
11 - 0---B--
ROMC31-07-241 - 2
(0 - 0)
- ---T--
ROM D317-05-244 - 2
(2 - 1)
10 - 1---B--
ROM D308-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.44-0.30-0.40B0.7600.94BX
ROM D305-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 10---T--
ROM D308-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.53-0.30-0.32H0.900.50.80TX
ROM D324-11-232 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.56-0.29-0.29T0.780.50.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

ACS FC Dinamo Bucuresti            
Chủ - Khách
ACS FC Dinamo BucurestiSport Team Bucuresti
Lindab StefanestiACS FC Dinamo Bucuresti
ACS FC Dinamo BucurestiUrban Titu
ACS FC Dinamo BucurestiLindab Stefanesti
ACS FC Dinamo BucurestiCS Progresul Bucuresti 2005
Juventus BucurestiACS FC Dinamo Bucuresti
ACS Centrul German de FotbalACS FC Dinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D305-10-241 - 0
(0 - 0)
14 - 6-----
ROM D328-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 4-----
ROM D321-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 11-----
ROM D423-06-243 - 3
(2 - 2)
6 - 6-----
ROM D401-06-245 - 2
(3 - 0)
3 - 6-----
ROM D425-05-241 - 8
(1 - 5)
3 - 5-----
ROM D420-10-230 - 3
(0 - 2)
0 - 15-----

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

FC PucioasaSo sánh số liệuACS FC Dinamo Bucuresti
  • 10Tổng số ghi bàn20
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.9
  • 17Tổng số mất bàn7
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng57.1%
  • 20.0%TL hòa28.6%
  • 50.0%TL thua14.3%

Thống kê kèo châu Á

FC Pucioasa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
ACS FC Dinamo Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FC Pucioasa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
ACS FC Dinamo Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC PucioasaThời gian ghi bànACS FC Dinamo Bucuresti
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Pucioasa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
ACS FC Dinamo Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

FC Pucioasa VS ACS FC Dinamo Bucuresti ngày 11-10-2024 - Thông tin đội hình