So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-1.5
0.90
1.00
3.5
0.80
8.50
5.00
1.25
Live
0.90
-0.75
0.90
1.00
3.75
0.80
3.90
3.90
1.67
Run
-0.54
0
0.40
-0.13
5.5
0.07
1.04
13.00
81.00
Mansion88Sớm
0.78
-1.25
0.96
0.85
3.25
0.89
4.75
4.35
1.47
Live
0.83
-0.75
0.93
0.92
3.75
0.84
3.20
3.85
1.73
Run
0.91
0
0.85
-0.25
5.5
0.11
1.04
5.60
111.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.92
0
0.88
-0.19
5.5
0.05
1.01
6.10
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Beer Sheva (w)
ChủHòaKhách
Maccabi Hadera (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Beer Sheva (w)So Sánh Sức MạnhMaccabi Hadera (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-8] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21241528621089.5%
1122717378818.2%
100281125280.0%
6114618416.7%
[ISR Women's First National-3] Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211047403934347.6%
11434162115436.4%
10613241819360.0%
6132811616.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W109-01-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1---B---
ISR W114-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.36-0.27-0.50B0.96-0.250.80BX
ISR W123-03-236 - 1
(3 - 0)
3 - 7-0.57-0.26-0.28B0.940.750.88BT
ISR W129-12-222 - 1
(1 - 1)
5 - 7---T---
ISR W121-10-223 - 2
(1 - 1)
- ---B---
ISR W124-03-223 - 1
(1 - 1)
5 - 1---B---
ISR W127-01-221 - 0
(1 - 0)
5 - 2---B---
ISR W118-11-211 - 1
(1 - 0)
0 - 6---H---
ISR W126-05-211 - 3
(0 - 1)
7 - 5---T---
ISR W104-03-210 - 1
(0 - 0)
5 - 7---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W106-03-252 - 2
(0 - 2)
5 - 4---H--
ISR W103-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7---B--
ISR W113-02-254 - 1
(2 - 0)
0 - 6---B--
ISR W130-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 5---T--
ISR W123-01-253 - 0
(2 - 0)
2 - 0---B--
ISR W116-01-251 - 7
(1 - 3)
4 - 1---B--
ISR W109-01-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1---B--
ISR W102-01-251 - 3
(1 - 0)
6 - 2---B--
ISR W119-12-243 - 1
(2 - 0)
5 - 2---B--
ISR W112-12-241 - 9
(1 - 5)
3 - 1---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Maccabi Hadera (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W106-03-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5-----
ISR W103-03-254 - 3
(1 - 2)
3 - 7-----
ISR W113-02-254 - 3
(2 - 2)
2 - 5-0.23-0.25-0.660.79-10.91T
ISR WC06-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.61-0.26-0.250.850.750.91X
ISR W130-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.41-0.29-0.450.9500.75X
ISR W123-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.39-0.28-0.470.77-0.250.93X
ISR W116-01-251 - 4
(0 - 4)
4 - 5-----
ISR W109-01-252 - 1
(0 - 1)
1 - 1---B--
ISR W102-01-252 - 3
(2 - 1)
4 - 5-----
ISR WC26-12-246 - 0
(4 - 0)
1 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Hapoel Beer Sheva (w)So sánh số liệuMaccabi Hadera (w)
  • 10Tổng số ghi bàn23
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.3
  • 35Tổng số mất bàn15
  • 3.5Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 80.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
521240.0%Xem360.0%120.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
520340.0%Xem240.0%360.0%Xem
Maccabi Hadera (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Beer Sheva (w)Thời gian ghi bànMaccabi Hadera (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    15
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Chi tiết về HT/FTMaccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Beer Sheva (w)Số bàn thắng trong H1&H2Maccabi Hadera (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    15
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W120-03-2025KháchMaccabi Kiryat Gat (W)7 Ngày
ISR W127-03-2025ChủHapoel Jerusalem (W)14 Ngày
Maccabi Hadera (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W120-03-2025ChủAS Tel Aviv University (W)7 Ngày
ISR W127-03-2025KháchIroni Ramat Hasharon (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 9.5%Thắng47.6% [10]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [10]
  • [15] 71.4%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng28.6% [6]
  • [2] 9.5%Hòa4.8% [1]
  • [7] 33.3%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    62 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    39
  • TB được điểm
    1.90
  • TB mất điểm
    1.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Hapoel Beer Sheva (w) VS Maccabi Hadera (w) ngày 14-03-2025 - Thông tin đội hình