So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.97
0.87
2.75
0.93
2.86
3.60
2.21
Live
0.81
-0.25
-0.93
0.92
3
0.94
2.71
3.65
2.28
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.18
1.5
0.06
1.02
5.50
36.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.88
2.75
0.93
2.80
3.70
2.15
Live
0.80
-0.25
1.00
0.97
3
0.82
2.90
3.50
2.30
Run
-0.93
0
0.72
-0.37
1.5
0.26
1.10
7.00
34.00
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
0.91
0.85
2.75
0.91
2.85
3.40
2.10
Live
0.78
-0.25
-0.90
0.81
2.75
-0.95
2.60
3.45
2.24
Run
0.97
0
0.93
-0.17
1.5
0.09
1.23
4.00
27.00
188betSớm
0.86
-0.25
0.98
0.88
2.75
0.94
2.86
3.60
2.21
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.93
3
0.95
2.71
3.65
2.28
Run
0.06
-0.25
-0.16
-0.18
1.5
0.08
1.02
5.50
36.00
SbobetSớm
0.83
-0.25
0.99
0.90
2.75
0.90
2.71
3.19
2.17
Live
0.76
-0.25
-0.93
0.98
3
0.84
2.61
3.35
2.27
Run
-0.97
0
0.85
-0.22
1.5
0.10
1.02
7.30
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Correcaminos UAT
ChủHòaKhách
Venados FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Correcaminos UATSo Sánh Sức MạnhVenados FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MEX Ascenso MX-21] Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2776143856272125.9%
146442521221842.9%
13121013355257.7%
640210101266.7%
[MEX Ascenso MX-11] Venados FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26101154528411138.5%
139313211301069.2%
13184131711147.7%
64111171366.7%

Thành tích đối đầu

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
Venados FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATVenados FC
Venados FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATVenados FC
Venados FCCorrecaminos UAT
Venados FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATVenados FC
Correcaminos UATVenados FC
Venados FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATVenados FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D205-10-245 - 1
(3 - 1)
6 - 13-0.72-0.21-0.15B0.91-0.800.97BT
MEX D224-03-242 - 1
(2 - 0)
0 - 10-0.45-0.29-0.34T0.970.250.91TT
MEX D223-08-234 - 3
(0 - 1)
7 - 6-0.46-0.29-0.33B0.920.250.96BT
MEX D210-01-231 - 1
(0 - 1)
0 - 9-0.45-0.33-0.33H0.980.250.84TX
MEX D227-06-221 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.48-0.29-0.34T0.840.250.98TT
MEX D202-02-222 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.52-0.32-0.29H0.940.500.88TT
MEX D212-10-211 - 2
(1 - 0)
1 - 3-0.38-0.32-0.40B-0.990.000.87BT
MEX D227-01-212 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.42-0.30-0.40T0.850.000.97TX
MEX D223-10-202 - 2
(2 - 1)
10 - 3-0.42-0.35-0.34H-0.920.250.77TT
MEX D209-11-192 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.43-0.32-0.37T0.770.00-0.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Correcaminos UAT            
Chủ - Khách
Correcaminos UATTepatitlan de Morelos
Alebrijes de OaxacaCorrecaminos UAT
Correcaminos UATCSyD Dorados de Sinaloa
Correcaminos UATLeones Negros
Celaya FCCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTampico Madero
Atletico La PazCorrecaminos UAT
Correcaminos UATTlaxcala FC
Cancun FCCorrecaminos UAT
Santos LagunaCorrecaminos UAT
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D207-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.29-0.46T0.96-0.250.92TT
MEX D201-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.45-0.28-0.35T0.990.250.89TX
MEX D221-02-253 - 1
(3 - 0)
3 - 8-0.46-0.28-0.34T0.930.250.89TT
MEX D214-02-251 - 3
(0 - 1)
7 - 7-0.22-0.25-0.61B-0.99-0.750.87BT
MEX D209-02-254 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.78-0.19-0.12B0.851.50.97BT
MEX D231-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.39-0.30-0.41T0.9700.85TT
MEX D225-01-251 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.54-0.24-0.30H0.850.5-0.97TX
MEX D217-01-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.43-0.27-0.38H-0.960.250.78TX
MEX D212-01-252 - 1
(1 - 1)
14 - 3-0.68-0.21-0.19B0.971.250.85TX
INT CF28-12-242 - 1
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Venados FC            
Chủ - Khách
Venados FCClub Chivas Tapatio
Monarcas MoreliaVenados FC
Venados FCAlebrijes de Oaxaca
Cancun FCVenados FC
Venados FCAtletico La Paz
Venados FCCF Atlante
Celaya FCVenados FC
Venados FCTampico Madero
Tepatitlan de MorelosVenados FC
Celaya FCVenados FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D206-03-254 - 2
(3 - 0)
10 - 6-0.47-0.28-0.330.870.25-0.99T
MEX D203-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.43-0.27-0.380.820-0.94X
MEX D222-02-252 - 1
(0 - 0)
5 - 0-0.68-0.22-0.18-0.981.250.80H
MEX D216-02-251 - 2
(0 - 2)
16 - 5-0.48-0.29-0.310.830.25-0.95T
MEX D208-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 0-0.68-0.22-0.18-0.971.250.79H
MEX D203-02-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.32-0.28-0.500.80-0.5-0.98X
MEX D226-01-251 - 1
(0 - 0)
14 - 2-0.50-0.28-0.301.000.50.88X
MEX D218-01-251 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.60-0.27-0.210.880.750.94T
MEX D211-01-252 - 2
(0 - 0)
7 - 3-0.39-0.30-0.390.9000.92T
MEX D210-11-244 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.55-0.27-0.26-0.960.750.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Correcaminos UATSo sánh số liệuVenados FC
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Correcaminos UAT
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem1XemXem11XemXem47.8%XemXem17XemXem73.9%XemXem6XemXem26.1%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Venados FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem13XemXem52%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem
Correcaminos UAT
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem6XemXem8XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem8XemXem34.8%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
623133.3%Xem350.0%233.3%Xem
Venados FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem4XemXem12XemXem36%XemXem7XemXem28%XemXem12XemXem48%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem4XemXem4XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Correcaminos UATThời gian ghi bànVenados FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    3
    7
    Bàn thắng H1
    8
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Correcaminos UATChi tiết về HT/FTVenados FC
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    17
    16
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Correcaminos UATSố bàn thắng trong H1&H2Venados FC
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    19
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Correcaminos UAT
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D229-03-2025KháchMonarcas Morelia9 Ngày
MEX D204-04-2025ChủCF Atlante14 Ngày
MEX D212-04-2025KháchClub Chivas Tapatio22 Ngày
Venados FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D229-03-2025ChủMineros de Zacatecas8 Ngày
MEX D206-04-2025KháchCSyD Dorados de Sinaloa16 Ngày
MEX D212-04-2025ChủTlaxcala FC22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng38.5% [10]
  • [6] 22.2%Hòa42.3% [10]
  • [14] 51.9%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng3.8% [1]
  • [4] 14.8%Hòa30.8% [8]
  • [4] 14.8%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    2.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.23
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Correcaminos UAT VS Venados FC ngày 21-03-2025 - Thông tin đội hình