So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.75
0.75
0.77
2.25
0.93
1.72
3.30
3.80
Live
0.84
0.75
0.86
0.73
1.75
0.97
1.68
2.98
4.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
0.5
1.00
0.83
2.25
0.98
1.80
3.50
4.10
Live
0.85
0.75
0.95
1.00
2
0.80
1.65
3.50
5.50
Run
0.45
0
-0.60
-0.11
1.5
0.05
1.01
21.00
151.00
Mansion88Sớm
0.80
0.5
0.94
0.84
2.25
0.90
1.80
3.40
3.70
Live
0.69
0.75
-0.93
0.91
2
0.85
1.51
3.25
6.90
Run
0.38
0
-0.54
-0.15
1.5
0.05
1.01
8.00
150.00
188betSớm
0.96
0.75
0.76
0.78
2.25
0.94
1.72
3.30
3.80
Live
0.85
0.75
0.87
0.77
1.75
0.95
1.68
2.98
4.55
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
0.75
0.88
0.81
2
0.95
1.61
3.15
4.69
Live
0.88
0.75
0.88
0.88
2
0.88
1.61
3.11
4.78
Run
0.52
0
-0.68
-0.15
1.5
0.01
4.91
1.23
9.60

Bên nào sẽ thắng?

Liniers
ChủHòaKhách
CA Fenix Pilar
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LiniersSo Sánh Sức MạnhCA Fenix Pilar
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Tebolidun League GpB-3] Liniers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
952216817355.6%
5302839560.0%
4220858450.0%
64111241366.7%
[ARG Tebolidun League GpB-20] CA Fenix Pilar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1013671662010.0%
51133641920.0%
50234102210.0%
60335830.0%

Thành tích đối đầu

Liniers            
Chủ - Khách
LiniersCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarLiniers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M11-08-243 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.35-0.35-0.44T0.72-0.250.98TT
ARG B M25-03-242 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.47-0.35-0.33B0.880.250.82BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Liniers            
Chủ - Khách
LiniersComunicaciones BsAs
Deportivo ArmenioLiniers
LiniersSan Martin Burzaco
SacachispasLiniers
LiniersDeportivo Merlo
Sportivo Dock SudLiniers
LiniersVilla San Carlos
San Martin BurzacoLiniers
LiniersUAI Urquiza
ColegialesLiniers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M16-03-252 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.45-0.35-0.35T0.950.250.75TH
ARG B M09-03-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.53-0.35-0.27T0.890.50.81TX
ARG B M02-03-255 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.49-0.36-0.30T0.760.250.94TT
ARG B M24-02-251 - 3
(1 - 2)
9 - 3-0.43-0.36-0.36T0.690-0.99TT
ARG B M18-02-250 - 2
(0 - 0)
0 - 6-0.41-0.36-0.37B0.7500.95BH
ARG B M14-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.45-0.37-0.33H0.950.250.75TH
ARG B M09-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 10-0.47-0.37-0.31B0.870.250.83BX
ARG B M01-11-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.36-0.40T0.8500.85TX
ARG B M27-10-243 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.47-0.35-0.33T0.870.250.83TT
ARG B M20-10-242 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.33-0.24B0.970.750.73BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

CA Fenix Pilar            
Chủ - Khách
Deportivo ArmenioCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarSan Martin Burzaco
SacachispasCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarDeportivo Merlo
Sportivo Dock SudCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarVilla San Carlos
Real PilarCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarUAI Urquiza
Deportivo MerloCA Fenix Pilar
CA Fenix PilarSacachispas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ARG B M23-03-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.55-0.34-0.260.820.50.88H
ARG B M17-03-251 - 2
(0 - 1)
2 - 13-0.47-0.36-0.320.880.250.82T
ARG B M09-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.47-0.36-0.330.900.250.80X
ARG B M01-03-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.39-0.37-0.390.8500.85T
ARG B M24-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 2-0.54-0.35-0.260.850.50.85T
ARG B M19-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.38-0.410.9600.74X
ARG B M15-02-255 - 1
(2 - 1)
7 - 1-0.49-0.33-0.300.780.250.92T
ARG B M09-02-251 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.41-0.33-0.410.8400.86X
ARG B M04-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.76-0.26-0.140.901.250.80X
ARG B M28-10-240 - 1
(0 - 1)
12 - 4-0.40-0.35-0.400.8500.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

LiniersSo sánh số liệuCA Fenix Pilar
  • 16Tổng số ghi bàn7
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.7
  • 7Tổng số mất bàn15
  • 0.7Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Liniers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%116.7%Xem
CA Fenix Pilar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Liniers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem4XemXem0XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem1XemXem3XemXem0XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
633050.0%Xem350.0%350.0%Xem
CA Fenix Pilar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem4XemXem3XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
613216.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LiniersThời gian ghi bànCA Fenix Pilar
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    8
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LiniersChi tiết về HT/FTCA Fenix Pilar
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    2
    4
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
LiniersSố bàn thắng trong H1&H2CA Fenix Pilar
  • 3
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Liniers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M12-04-2025KháchFlandria7 Ngày
ARG B M19-04-2025ChủVilla Dalmine14 Ngày
ARG B M26-04-2025KháchArgentino de Quilmes21 Ngày
CA Fenix Pilar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG B M12-04-2025ChủDeportivo Laferrere7 Ngày
ARG B M26-04-2025KháchFlandria21 Ngày
ARG B M03-05-2025ChủVilla Dalmine28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 55.6%Thắng10.0% [1]
  • [2] 22.2%Hòa30.0% [1]
  • [2] 22.2%Bại60.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [2]
  • [2] 22.2%Bại30.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.89 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.30
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Liniers VS CA Fenix Pilar ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình