[FA Cup-] Gorleston |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 11 | 50.0% |
[FA Cup-] Walthamstow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 5 | 12 | 50.0% |
Gorleston |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gorleston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 16-03-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 11-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 01-01-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 10 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 10-10-23 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG FAC | 30-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 16-09-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 08-09-23 | 3 - 1 (3 - 1) | 2 - 3 | -0.41 | -0.29 | -0.40 | B | 0.91 | 0 | 0.95 | B | T |
ENG FAC | 02-09-23 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RL1 | 14-02-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RL1 | 26-10-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Walthamstow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 05-12-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 11-10-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | 0.81 | -0.25 | -0.99 | T | ||
ENG FAT | 23-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EIC | 20-09-23 | 2 - 3 (2 - 1) | - | -0.34 | -0.28 | -0.51 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG RL1 | 13-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | -0.98 | 1 | 0.80 | X | ||
ENG FAT | 10-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 05-09-23 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 02-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 04-04-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 01-03-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.48 | -0.28 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Gorleston |
Gorleston |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Khách | Ipswich Wanderers | 7 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Bedford FC | 7 Ngày |