So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
-1
0.65
0.85
2.25
0.85
5.90
3.75
1.40
Live
-0.80
-1.25
0.50
0.65
3
-0.95
6.60
4.40
1.29
Run
0.04
-0.25
-0.34
-0.34
2.5
0.04
16.50
1.02
8.90
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.90
2.25
0.90
4.50
3.20
1.73
Live
0.97
-2
0.82
0.95
3.25
0.85
11.00
6.50
1.18
Run
-0.39
0
0.27
-0.17
2.5
0.10
17.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
-0.94
-1
0.64
0.64
2.25
-0.94
7.00
3.95
1.38
Live
-0.79
-1.25
0.49
0.66
2.75
-0.96
9.10
5.20
1.22
Run
-0.39
0
0.23
-0.15
2.5
0.05
15.00
1.42
2.88
188betSớm
0.96
-1
0.76
0.86
2.25
0.86
5.90
3.75
1.40
Live
-0.71
-1.25
0.43
0.66
3
-0.94
7.10
4.90
1.24
Run
0.07
-0.25
-0.35
-0.33
2.5
0.05
16.50
1.02
8.90
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.53
0
0.37
-0.15
2.5
0.01
10.00
1.22
4.82

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Shaarayim
ChủHòaKhách
Sport Club Dimona
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi ShaarayimSo Sánh Sức MạnhSport Club Dimona
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 3T 3H 2B
    2T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-16] Maccabi Shaarayim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2849152137211614.3%
1415810208167.1%
143471117131321.4%
60333730.0%
[ISR Alef League-4] Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291469433048448.3%
14914201028564.3%
15555232020733.3%
65102111683.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Shaarayim            
Chủ - Khách
Maccabi ShaarayimSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimSport Club Dimona
Sport Club DimonaMaccabi Shaarayim
Sport Club DimonaMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA16-02-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.19-0.27-0.70T0.88-1.000.82HX
ISR LA07-09-231 - 1
(1 - 0)
- ---H---
ISR LA31-03-231 - 1
(1 - 0)
4 - 6---H---
ISR LA16-12-221 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.56-0.30-0.26H0.800.50-0.98TX
ISR LA07-01-221 - 3
(1 - 2)
6 - 5-0.58-0.29-0.25B0.960.750.80BT
ISR LA10-09-212 - 1
(0 - 0)
3 - 2---B---
ISR LA13-04-181 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.37-0.30-0.45T0.77-0.250.99TT
ISR LA15-12-172 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.54-0.31-0.27T0.850.500.91TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Maccabi Shaarayim            
Chủ - Khách
Shimshon Tel AvivMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimAS Ashdod
Maccabi ShaarayimMaccabi Yavne
Ironi ModiinMaccabi Shaarayim
Hapoel HerzliyaMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimMS Jerusalem
Shimshon Kafr QasimMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hapoel Holon YanivMaccabi Shaarayim
Maccabi ShaarayimSC Maccabi Ashdod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA29-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.48-0.32-0.34B0.800.250.80BX
ISR LA08-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7---B--
ISR LA05-11-241 - 2
(0 - 1)
5 - 4---B--
ISR LA01-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 4---H--
ISR LA22-10-241 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.60-0.31-0.25H0.900.750.80TX
ISR LA15-10-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.41-0.33-0.41H0.8500.85HX
ISR LA09-10-240 - 1
(0 - 0)
1 - 4---T--
ISR LA27-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.35-0.32-0.48H0.85-0.250.85BX
ISR LA20-09-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.66-0.27-0.22H0.9510.75TX
ISR LA13-09-241 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.38-0.33-0.44B0.9800.72BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 17%

Sport Club Dimona            
Chủ - Khách
Sport Club DimonaHapoel Daliyat Al Karmel
Sport Club DimonaBnei Tira
SC Maccabi AshdodSport Club Dimona
MS Hapoel LodSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Azor
Sport Club DimonaAgudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey TiraSport Club Dimona
Sport Club DimonaHapoel Marmorek lrony Rehovot
Sport Club DimonaHapoel Holon Yaniv
Shimshon Tel AvivSport Club Dimona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP29-11-247 - 0
(2 - 0)
5 - 2-----
ISR CUP13-11-244 - 0
(2 - 0)
13 - 0-----
ISR LA08-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
ISR LA05-11-240 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.22-0.24-0.680.87-10.83H
ISR LA01-11-244 - 0
(3 - 0)
5 - 2-----
ISR LA22-10-243 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.67-0.27-0.210.9510.75T
ISR LA15-10-241 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.15-0.22-0.780.77-1.50.93T
ISR LA09-10-243 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.60-0.30-0.260.900.750.80T
ISR LA26-09-240 - 2
(0 - 1)
- -----
ISR LA20-09-241 - 2
(0 - 1)
2 - 0-0.40-0.31-0.440.9500.75T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Maccabi ShaarayimSo sánh số liệuSport Club Dimona
  • 7Tổng số ghi bàn28
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.8
  • 11Tổng số mất bàn5
  • 1.1Trung bình mất bàn0.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 50.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Shaarayim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Sport Club Dimona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
640266.7%Xem583.3%00.0%Xem
Maccabi Shaarayim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
623133.3%Xem116.7%350.0%Xem
Sport Club Dimona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi ShaarayimThời gian ghi bànSport Club Dimona
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi ShaarayimChi tiết về HT/FTSport Club Dimona
  • 0
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    8
    9
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi ShaarayimSố bàn thắng trong H1&H2Sport Club Dimona
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Shaarayim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA10-12-2024KháchHapoel Marmorek lrony Rehovot4 Ngày
ISR LA14-12-2024ChủTzeirey Tira8 Ngày
ISR LA21-12-2024KháchAgudat Sport Nordia Jerusalem15 Ngày
Sport Club Dimona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA10-12-2024ChủMaccabi Lroni Kiryat Malakhi4 Ngày
ISR LA14-12-2024KháchShimshon Kafr Qasim8 Ngày
ISR LA21-12-2024ChủMS Jerusalem15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.3%Thắng48.3% [14]
  • [9] 32.1%Hòa20.7% [14]
  • [15] 53.6%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.6%Thắng17.2% [5]
  • [5] 17.9%Hòa17.2% [5]
  • [8] 28.6%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.03
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    3.50
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa25.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

Maccabi Shaarayim VS Sport Club Dimona ngày 05-12-2024 - Thông tin đội hình