So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0.25
0.94
0.72
2.5
0.98
2.26
3.20
2.54
Live
-0.97
0.25
0.67
1.00
2.5
0.70
2.16
3.20
2.67
Run
-0.93
0
0.62
-0.54
0.5
0.24
6.90
1.21
5.50
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.80
2.25
1.00
1.73
3.40
4.20
Live
0.87
0.25
0.92
0.97
2.5
0.82
2.10
3.25
3.20
Run
-0.80
0
0.62
-0.11
0.5
0.06
13.00
1.04
13.00
Mansion88Sớm
0.82
0.25
0.88
1.00
2.5
0.70
2.00
3.40
3.00
Live
-0.78
0.25
0.54
0.92
2.5
0.84
2.58
3.45
2.09
Run
-0.85
0
0.69
-0.54
0.5
0.36
6.00
1.36
4.60
188betSớm
0.86
0.25
0.86
0.95
2.5
0.77
2.26
3.20
2.54
Live
-0.96
0.25
0.68
-0.99
2.5
0.71
2.16
3.20
2.67
Run
-0.92
0
0.63
-0.44
0.5
0.16
8.20
1.14
6.70
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.97
0
0.81
-0.21
0.5
0.07
11.50
1.06
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Azor
ChủHòaKhách
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel AzorSo Sánh Sức MạnhMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 83%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 4T 3H 0B
    0T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-13] Hapoel Azor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2987142847311327.6%
16646151922737.5%
13238132891615.4%
6312431050.0%
[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28711102332321225.0%
15564151621933.3%
13256816111515.4%
6213310733.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Azor            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Azor
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Azor
Hapoel AzorMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hapoel AzorMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Azor
Hapoel AzorMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Azor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA13-09-242 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.54-0.31-0.30H0.860.500.84TT
ISR LA24-04-151 - 3
(0 - 0)
- ---T---
ISR LA26-12-141 - 1
(0 - 1)
8 - 3---H---
ISR LA07-02-143 - 1
(1 - 0)
- ---T---
ISR LA11-10-130 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ISR LA03-05-134 - 2
(3 - 2)
- ---T---
ISR LA11-01-130 - 1
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Hapoel Azor            
Chủ - Khách
Maccabi ShaarayimHapoel Azor
Hapoel AzorSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorHapoel Holon Yaniv
MS Hapoel LodHapoel Azor
Hapoel AzorAgudat Sport Nordia Jerusalem
Tzeirey TiraHapoel Azor
Hapoel AzorHapoel Ironi Baka El Garbiya
Hapoel AzorHapoel Marmorek lrony Rehovot
Hapoel AzorShimshon Tel Aviv
Sport Club DimonaHapoel Azor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA03-01-250 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.52-0.32-0.31T0.910.50.79TX
ISR LA20-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.36-0.31-0.49T0.85-0.250.85TX
ISR LA13-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.18-0.27-0.75B0.70-1.250.90BX
ISR LA10-12-240 - 1
(0 - 1)
11 - 1---T--
ISR LA06-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5---B--
ISR LA29-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.51-0.29-0.35H0.750.250.85TX
ISR CUP16-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 1-0.43-0.31-0.41B0.8000.90BT
ISR LA08-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.36-0.29-0.50H0.92-0.250.78BX
ISR LA05-11-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4---T--
ISR LA01-11-244 - 0
(3 - 0)
5 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMS Hapoel Lod
Tzeirey TiraMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Marmorek lrony Rehovot
Sport Club DimonaMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Tel Aviv
AS AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiIroni Modiin
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Herzliya
Maccabi YavneMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
MS JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LA03-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.45-0.32-0.380.970.250.73X
ISR LA20-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-----
ISR LA14-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.31-0.450.9800.72X
ISR LA10-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-----
ISR LA07-12-240 - 4
(0 - 1)
4 - 1-----
ISR LA02-12-244 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.43-0.32-0.390.7400.96T
ISR LA08-11-240 - 2
(0 - 1)
- -----
ISR LA05-11-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.26-0.30-0.590.77-0.750.93X
ISR LA01-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2-----
ISR LA22-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Hapoel AzorSo sánh số liệuMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 7Tổng số ghi bàn3
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.3
  • 11Tổng số mất bàn15
  • 1.1Trung bình mất bàn1.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Azor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Azor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem116.7%350.0%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
641166.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel AzorThời gian ghi bànMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    15
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    3
    Bàn thắng H1
    4
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel AzorChi tiết về HT/FTMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    14
    15
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel AzorSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    16
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Azor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA18-01-2025KháchShimshon Kafr Qasim8 Ngày
ISR LA25-01-2025ChủMS Jerusalem15 Ngày
ISR LA01-02-2025KháchHapoel Herzliya22 Ngày
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LA18-01-2025ChủSC Maccabi Ashdod8 Ngày
ISR LA01-02-2025ChủMaccabi Shaarayim22 Ngày
ISR LA08-02-2025ChủHapoel Holon Yaniv29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 27.6%Thắng25.0% [7]
  • [7] 24.1%Hòa39.3% [7]
  • [14] 48.3%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.7%Thắng7.1% [2]
  • [4] 13.8%Hòa17.9% [5]
  • [6] 20.7%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.62 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.66 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [3] 30.00%Hòa37.50% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Azor VS Maccabi Lroni Kiryat Malakhi ngày 10-01-2025 - Thông tin đội hình