Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Frank Vare | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | ![]() |
- | Harley Paul O'Grady-Macken | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.51 | ![]() ![]() |
- | R. Doherty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
- | Freddie Leatherbarrow | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | alfie cresswell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.05 | |
- | Daniel toulson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | J. Snowdon | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sam chambers | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.93 | |
- | Joseph Richards | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | harvey vincent | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Diogo Pinheiro Monteiro | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Owen grainger | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Charlie Crew | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.61 |