[RWA National League-] Gasogi Utd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16.7% |
[RWA National League-] APR FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 2 | 11 | 50.0% |
Gasogi Utd |
Chủ - Khách |
---|
APR FCGasogi Utd |
Gasogi UtdAPR FC |
APR FCGasogi Utd |
Gasogi UtdAPR FC |
APR FCGasogi Utd |
APR FCGasogi Utd |
Gasogi UtdAPR FC |
APR FCGasogi Utd |
Gasogi UtdAPR FC |
APR FCGasogi Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 05-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA CP | 27-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA CP | 21-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA CP | 14-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 05-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 02-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 05-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 26-12-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 07-12-19 | 3 - 2 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Gasogi Utd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 05-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 02-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA CP | 27-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 24-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 15-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 09-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 27-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 06-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APR FC |
Chủ - Khách |
---|
APR FCRayon Sports FC |
APR FCGasogi Utd |
Police(RWA)APR FC |
Gasogi UtdAPR FC |
Mukura Victory SportsAPR FC |
APR FCMusanze FC |
APR FCAS Kigali |
Musanze FCAPR FC |
Kiyovu FCAPR FC |
Police FC KibungoAPR FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA D1 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 05-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 02-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 27-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 23-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 19-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 16-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 12-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gasogi Utd |
Gasogi Utd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |