So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.99
0.86
3
0.94
2.02
3.65
2.85
Live
0.97
0.25
0.85
0.86
3
0.94
2.02
3.65
2.85
Run
0.80
0
-0.98
-0.31
4.5
0.11
20.00
5.20
1.13
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.98
3
0.83
2.00
3.60
3.00
Live
0.87
0.25
0.92
0.80
3
1.00
2.05
3.70
2.80
Run
0.90
0
0.90
-0.24
4.5
0.16
81.00
51.00
1.00
188betSớm
0.82
0.25
-0.98
0.87
3
0.95
2.02
3.65
2.85
Live
0.90
0.25
0.94
0.87
3
0.95
2.11
3.65
2.70
Run
0.81
0
-0.97
-0.29
4.5
0.11
16.50
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze (Youth)
ChủHòaKhách
Polonia Warszawa   (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik Zabrze (Youth)So Sánh Sức MạnhPolonia Warszawa (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-7] Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23959464032739.1%
11542251519645.5%
124172125131133.3%
6114614416.7%
[POL Mloda Ekstraklasa-8] Polonia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
239410373831839.1%
113171419101327.3%
12633231921550.0%
603361130.0%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME19-05-242 - 1
(0 - 0)
5 - 6---T---
POL ME04-11-230 - 0
(0 - 0)
9 - 1---H---
POL ME20-05-230 - 2
(0 - 0)
- ---T---
POL ME05-11-222 - 0
(0 - 0)
- ---T---
POL ME14-04-223 - 0
(0 - 0)
- ---T---
POL ME09-10-213 - 1
(1 - 0)
- ---B---
POL ME19-05-132 - 1
(1 - 1)
- -0.44-0.31-0.37B0.970.250.85BT
POL ME18-11-123 - 1
(3 - 0)
- -0.63-0.28-0.25T0.910.750.85TT
POL ME05-04-122 - 2
(2 - 1)
- -0.35-0.31-0.45H0.90-0.250.92BT
POL ME16-10-112 - 1
(0 - 0)
- -0.57-0.30-0.25T0.780.50-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Odra Opole YouthGornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Zaglebie Lubin (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Legia Warszawa (Youth)
Slask Wroclaw U21Gornik Zabrze (Youth)
Lech Poznan (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Escola Varsovia Warszawa YouthGornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Stal Rzeszow Youth
Gornik Zabrze (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME05-10-240 - 2
(0 - 0)
- ---T--
POL ME28-09-240 - 0
(0 - 0)
14 - 3---H--
POL ME22-09-243 - 1
(0 - 0)
- ---B--
POL ME14-09-242 - 7
(0 - 0)
- ---B--
POL ME08-09-243 - 1
(2 - 0)
9 - 3-0.45-0.26-0.41B0.7800.98BT
POL ME30-08-241 - 0
(1 - 0)
8 - 0-0.50-0.27-0.35B0.780.250.98BX
POL ME24-08-243 - 3
(1 - 0)
6 - 3---H--
POL ME17-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 3---H--
POL ME10-08-244 - 0
(0 - 0)
- ---T--
POL ME01-06-241 - 2
(1 - 0)
5 - 7-0.55-0.25-0.32B0.820.50.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Polonia Warszawa (Youth)            
Chủ - Khách
Arka Gdynia (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Slask Wroclaw U21
Lech Poznan (Youth)Polonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth
Stal Rzeszow YouthPolonia Warszawa (Youth)
Polonia Warszawa (Youth)Lechia Gdansk (Youth)
Warta Poznan YouthPolonia Warszawa (Youth)
Sandecja YouthPolonia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME05-10-242 - 2
(2 - 1)
6 - 8-0.42-0.28-0.450.9300.77T
POL ME28-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 11-----
POL ME21-09-242 - 0
(1 - 0)
- -----
POL ME14-09-242 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.50-0.27-0.380.820.250.88T
POL ME07-09-240 - 0
(0 - 0)
- -----
POL ME30-08-240 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.47-0.26-0.390.960.250.80X
POL ME25-08-241 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME16-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 2-----
POL ME11-08-241 - 4
(0 - 0)
- -----
POL ME30-05-244 - 2
(3 - 2)
2 - 5-0.16-0.19-0.780.96-1.50.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 75%

Gornik Zabrze (Youth)So sánh số liệuPolonia Warszawa (Youth)
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn18
  • 2.0Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Polonia Warszawa (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem266.7%133.3%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Polonia Warszawa (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik Zabrze (Youth)Thời gian ghi bànPolonia Warszawa (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik Zabrze (Youth)Chi tiết về HT/FTPolonia Warszawa (Youth)
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Gornik Zabrze (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Polonia Warszawa (Youth)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME25-10-2024KháchJagiellonia Bialystok (Youth)7 Ngày
POL ME01-11-2024ChủCracovia Krakow (Youth)14 Ngày
POL ME08-11-2024KháchWisla Krakow (Youth)21 Ngày
Polonia Warszawa (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME25-10-2024KháchPogon Szczecin(Youth)7 Ngày
POL ME01-11-2024ChủJagiellonia Bialystok (Youth)14 Ngày
POL ME08-11-2024KháchCracovia Krakow (Youth)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 39.1%Thắng39.1% [9]
  • [5] 21.7%Hòa17.4% [9]
  • [9] 39.1%Bại43.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 21.7%Thắng26.1% [6]
  • [4] 17.4%Hòa13.0% [3]
  • [2] 8.7%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.74 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Gornik Zabrze (Youth) VS Polonia Warszawa (Youth) ngày 18-10-2024 - Thông tin đội hình