[NOR 3.Divisjon-] Sandvikens |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 7 | 18 | 100.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Djerv 1919 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 18 | 16 | 11 | 50.0% |
Sandvikens |
Chủ - Khách |
---|
Djerv 1919Sandvikens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 16-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sandvikens |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 24-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 11-08-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.89 | -0.15 | -0.11 | T | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | T |
NOR D4 | 14-07-24 | 2 - 5 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 06-07-24 | 6 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 29-06-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 17-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.29 | -0.22 | -0.63 | T | 0.75 | -1 | 0.95 | H | X |
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:90% Tỷ lệ tài: 50%
Djerv 1919 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 31-08-24 | 5 - 3 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 17-08-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-08-24 | 6 - 3 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 14-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 08-07-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 23-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | -0.64 | -0.24 | -0.28 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
NOR D4 | 15-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | -0.27 | -0.24 | -0.65 | 0.76 | -1 | 0.94 | X | ||
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%
Sandvikens |
Sandvikens |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |