Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Julian Altobelli | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.45 | ![]() ![]() |
85 | Marko Stojadinovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
- | Adam Pearlman | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Abraham Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kundai Mawoko | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
79 | Andrei dumitru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | London Aghedo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.41 | |
- | Moises Tablante | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.68 | |
- | Bret Halsey | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
- | Nicholas Enrique Benalcazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
- | Alejandro Guido | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
43 | Jesus Armando Castellano Anuel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |