[ENG Northern League Division One-] Kidsgrove Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 7 | 10 | 50.0% |
[ENG Northern League Division One-] Bootle |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | 7 | 16.7% |
Kidsgrove Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Kidsgrove AthleticBootle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kidsgrove Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 07-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | -0.14 | -0.20 | -0.81 | B | 0.78 | -1.75 | 0.92 | B | X |
ENG UD1 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 23-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 01-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Bootle |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 30-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.22 | -0.23 | -0.70 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | T | ||
INT CF | 09-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.42 | -0.29 | -0.42 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
ENG UD1 | 17-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | 0.91 | 0.5 | 0.91 | X | ||
ENG UD1 | 23-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 07-11-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 27-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Kidsgrove Athletic |
Kidsgrove Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |