Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Luke Waterfall | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gregory Sloggett | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
20 | Emmanuel Dieseruvwe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Reyes Demar Uriah·Cleary | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Gary Madine | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Regan linney | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | James Jones | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Regan Griffiths | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Lewis Banks | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Tom Crawford | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
29 | Jake Bickerstaff | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kian Taylor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Caleb Ansen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Joe Nuttall | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |