[FIN Ykkonen-11] Poxyt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 0 | 17 | 27 | 62 | 9 | 11 | 15.0% |
10 | 0 | 0 | 10 | 9 | 28 | 0 | 11 | 0.0% |
10 | 3 | 0 | 7 | 18 | 34 | 9 | 9 | 30.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 19 | 0 | 0.0% |
[FIN Ykkonen-10] EBK Espoo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 5 | 2 | 13 | 27 | 64 | 17 | 10 | 25.0% |
10 | 3 | 1 | 6 | 16 | 21 | 10 | 10 | 30.0% |
10 | 2 | 1 | 7 | 11 | 43 | 7 | 11 | 20.0% |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Poxyt |
Chủ - Khách |
---|
EBKPoxyt |
PoxytEBK |
PoxytEBK |
PoxytEBK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Finland K | 16-09-22 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 10-06-22 | 3 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Finland K | 24-09-21 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.44 | -0.27 | -0.42 | H | 0.80 | 0.00 | 0.90 | H | X |
Finland K | 20-08-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Poxyt |
Chủ - Khách |
---|
VantaaPoxyt |
FC Ilves-KissatPoxyt |
PoxytVantaa |
PoxytHJS Akatemia |
HJS AkatemiaPoxyt |
PoxytPIF Parainen |
P-IirotPoxyt |
PoxytIlves Tampere II |
EPS EspooPoxyt |
PoxytJazz Pori |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 28-04-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 5 | -0.37 | -0.26 | -0.52 | B | 0.76 | -0.5 | 0.94 | B | T |
FIN CUP | 16-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 9 | -0.32 | -0.26 | -0.57 | B | 0.94 | -0.5 | 0.76 | B | X |
FIN D3 A | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 07-10-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | B | 0.87 | 0.5 | 0.95 | B | T |
FIN D3 A | 01-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 23-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | T | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | X |
FIN D3 A | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.44 | -0.26 | -0.43 | B | 0.88 | 0 | 0.94 | B | X |
FIN D3 A | 09-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | -0.83 | -0.17 | -0.13 | B | 0.81 | 1.75 | -0.99 | T | X |
FIN D3 A | 02-09-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.12 | -0.16 | -0.85 | B | 0.97 | -2 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%
EBK Espoo |
Chủ - Khách |
---|
EBKIlves Tampere II |
Honka EspooEBK |
EBKInter Turku II |
EBKFutura Porvoo |
FC Ilves-KissatEBK |
KTP KotkaEBK |
EBKFC Espoo |
LJSEBK |
EBKEIF Academy |
EBKFC Kirkkonummi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 29-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.46 | -0.26 | -0.40 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
FIN D3 A | 24-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.57 | -0.24 | -0.30 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | X | ||
FIN D3 A | 20-04-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN CUP | 16-04-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 1 - 8 | -0.71 | -0.22 | -0.22 | 0.86 | 1.25 | 0.84 | T | ||
FIN D3 A | 07-04-24 | 2 - 5 (2 - 3) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 29-09-23 | 4 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 22-09-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 15-09-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Finland K | 08-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
Poxyt |
Poxyt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-05-2024 | Khách | Inter Turku II | 8 Ngày |
FIN D3 A | 18-05-2024 | Chủ | Honka Espoo | 14 Ngày |
FIN D3 A | 26-05-2024 | Khách | Ilves Tampere II | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 12-05-2024 | Khách | EBK | 8 Ngày |
FIN D3 A | 17-05-2024 | Khách | P-Iirot | 13 Ngày |
FIN D3 A | 25-05-2024 | Khách | EBK | 21 Ngày |