So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0.25
0.90
0.90
2.25
0.96
2.28
3.40
3.20
Live
-0.90
0.25
0.79
-
-
-
2.40
3.20
3.10
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.13
1.5
0.01
29.00
17.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
0.85
2.5
1.00
1.62
3.75
5.50
Live
1.00
0.25
0.85
-0.98
2.25
0.82
2.35
3.10
3.20
Run
0.62
0
-0.74
-0.13
1.5
0.07
401.00
13.00
1.03
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.90
0.95
2.25
0.91
2.26
3.20
3.05
Live
0.99
0.25
0.93
-0.94
2.25
0.84
2.36
3.20
3.20
Run
0.70
0
-0.78
-0.15
1.5
0.08
29.00
4.30
1.23
188betSớm
0.99
0.25
0.91
0.91
2.25
0.97
2.28
3.40
3.20
Live
-0.93
0.25
0.85
-
-
-
-
-
-
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
1.5
0.02
29.00
17.00
1.01
SbobetSớm
1.00
0.25
0.90
0.93
2.25
0.95
2.22
3.12
3.02
Live
-0.97
0.25
0.89
-0.93
2.25
0.82
2.36
3.15
3.11
Run
0.72
0
-0.80
-0.15
1.5
0.07
260.00
10.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Tokyo Verdy
ChủHòaKhách
Shimizu S-Pulse
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tokyo VerdySo Sánh Sức MạnhShimizu S-Pulse
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-13] Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12354812141325.0%
62135671733.3%
61413671016.7%
6222109833.3%
[JPN J1-7] Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12534171318741.7%
632111511750.0%
6213687933.3%
6321751150.0%

Thành tích đối đầu

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseTokyo Verdy
Shimizu S-PulseTokyo Verdy
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseTokyo Verdy
Shimizu S-PulseTokyo Verdy
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseTokyo Verdy
Tokyo VerdyShimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D202-12-231 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.37-0.29-0.42H-0.930.000.80HX
JPN D206-08-230 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.35-0.29-0.43B0.84-0.25-0.96BX
JPN D208-04-232 - 1
(1 - 1)
14 - 2-0.39-0.30-0.39B0.930.000.95BT
JPN D220-07-160 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.62-0.27-0.21T0.850.75-0.97TX
JPN D222-05-162 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.27-0.31-0.52T0.92-0.500.96TT
JE Cup10-10-121 - 0
(0 - 0)
- -0.59-0.29-0.25B0.930.750.93BX
JPN D123-09-081 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.30-0.26B0.910.500.99BX
JPN D118-05-084 - 1
(2 - 0)
- -0.36-0.31-0.44T0.84-0.25-0.95TT
JPN LC16-04-085 - 0
(3 - 0)
- -0.59-0.30-0.23B0.830.50-0.93BT
JPN LC23-03-080 - 0
(0 - 0)
- -0.30-0.31-0.51H0.85-0.50-0.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Tokyo Verdy            
Chủ - Khách
Kyoto SangaTokyo Verdy
Tokyo VerdyKawasaki Frontale
Tokyo VerdyVissel Kobe
Albirex NiigataTokyo Verdy
Tokyo VerdyUrawa Red Diamonds
Tokyo VerdySingapore
Tokyo VerdyShonan Bellmare
Gamba OsakaTokyo Verdy
Tokyo VerdySagan Tosu
Consadole SapporoTokyo Verdy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D108-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.43-0.28-0.37H0.800-0.93HX
JPN D130-11-244 - 5
(1 - 2)
6 - 6-0.39-0.29-0.38B0.9300.95BT
JPN D110-11-241 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.27-0.29-0.52H0.94-0.50.94BX
JPN D123-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 5-0.44-0.30-0.35T-0.980.250.86TX
JPN D119-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.40-0.29-0.39T0.9200.96TT
INT FRL11-10-241 - 2
(0 - 0)
- ---B--
JPN D106-10-240 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.45-0.29-0.33B0.960.250.92BX
JPN D128-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.44-0.30-0.34H1.000.250.88TX
JPN D122-09-242 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.60-0.26-0.22T0.860.75-0.98TX
JPN D114-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.36-0.27-0.42T-0.9300.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Shimizu S-Pulse            
Chủ - Khách
Shimizu S-PulseRoasso Kumamoto
Shimizu S-PulseIwaki FC
Tochigi SCShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
Mito HollyhockShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseYokohama FC
Fujieda MYFCShimizu S-Pulse
Tokushima VortisShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseRenofa Yamaguchi
Shimizu S-PulseV-Varen Nagasaki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D210-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 7-0.60-0.26-0.220.840.75-0.96X
JPN D203-11-241 - 0
(0 - 0)
14 - 1-0.66-0.23-0.200.9210.96X
JPN D227-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.19-0.24-0.650.92-10.96X
JPN D220-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.57-0.26-0.250.950.750.93T
JPN D206-10-242 - 2
(2 - 0)
0 - 6-0.21-0.26-0.61-0.93-0.750.80T
JPN D228-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.42-0.30-0.36-0.900.250.78X
JPN D222-09-242 - 3
(1 - 0)
3 - 5-0.25-0.26-0.570.93-0.750.95T
JPN D218-09-241 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.26-0.28-0.54-0.96-0.50.84T
JPN D214-09-244 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.61-0.26-0.210.840.75-0.96T
JPN D207-09-241 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.53-0.26-0.290.880.51.00X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Tokyo VerdySo sánh số liệuShimizu S-Pulse
  • 15Tổng số ghi bàn17
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.7
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Tokyo Verdy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tokyo Verdy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Shimizu S-Pulse
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tokyo VerdyThời gian ghi bànShimizu S-Pulse
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tokyo Verdy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D122-02-2025KháchKashima Antlers6 Ngày
JPN D126-02-2025KháchMachida Zelvia10 Ngày
JPN D101-03-2025ChủGamba Osaka13 Ngày
Shimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D122-02-2025ChủAlbirex Niigata6 Ngày
JPN D126-02-2025ChủHiroshima Sanfrecce10 Ngày
JPN D101-03-2025KháchFagiano Okayama13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 25.0%Thắng41.7% [5]
  • [5] 41.7%Hòa25.0% [5]
  • [4] 33.3%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng16.7% [2]
  • [1] 8.3%Hòa8.3% [1]
  • [3] 25.0%Bại25.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Tokyo Verdy VS Shimizu S-Pulse ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình