[ETH Premier League-11] Ethio Electric FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 7 | 7 | 19 | 18 | 28 | 11 | 33.3% |
11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 10 | 13 | 11 | 27.3% |
10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 8 | 15 | 8 | 40.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 6 | 16.7% |
[ETH Premier League-14] Mekelle 70 Enderta |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 6 | 7 | 8 | 16 | 23 | 25 | 14 | 28.6% |
10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | 12 | 12 | 30.0% |
11 | 3 | 4 | 4 | 4 | 9 | 13 | 13 | 27.3% |
6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 7 | 16.7% |
Ethio Electric FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ethio Electric FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 14-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 04-01-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ETH PR | 06-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 28-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 25-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 05-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 01-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ETH PR | 22-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ETH PR | 30-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mekelle 70 Enderta |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ETH PR | 15-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 09-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Ethiopia C | 27-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 11-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 05-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 04-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 31-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ETH PR | 24-10-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ethio Electric FC |
Ethio Electric FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |