[SIL PL-18] Freetown City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 1 | 4 | 8 | 8 | 21 | 7 | 18 | 7.7% |
8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 14 | 5 | 15 | 12.5% |
5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | 2 | 18 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 11 | 2 | 0.0% |
[SIL PL-12] Mighty Blackpool |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 | 9 | 9 | 12 | 12 | 20.0% |
7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 6 | 9 | 7 | 28.6% |
3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 3 | 16 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
Freetown City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Freetown City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIL PL | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 05-03-25 | 1 - 4 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 02-03-25 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 05-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 31-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 22-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 09-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 22-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SIL PL | 12-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SIL PL | 29-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Mighty Blackpool |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SIL PL | 15-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 10-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 02-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 19-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 15-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 30-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 19-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 27-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SIL PL | 06-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Freetown City |
Freetown City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |