[TUN Professional League 2-1] J.S. Kairouanaise |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 11 | 7 | 1 | 19 | 4 | 40 | 1 | 57.9% |
9 | 7 | 2 | 0 | 14 | 3 | 23 | 3 | 77.8% |
10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 1 | 17 | 2 | 40.0% |
6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 0 | 16 | 83.3% |
[TUN Professional League 2-6] BS Bouhajla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 4 | 7 | 18 | 16 | 28 | 6 | 42.1% |
10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 19 | 6 | 60.0% |
9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 | 5 | 22.2% |
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 8 | 33.3% |
J.S. Kairouanaise |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
J.S. Kairouanaise |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 17-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 10-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 08-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 31-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 26-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BS Bouhajla |
Chủ - Khách |
---|
AS DjelmaBS Bouhajla |
BS BouhajlaJerba Midoun |
Sfax RailwaysBS Bouhajla |
Espoir RogbaBS Bouhajla |
BS BouhajlaAS Agareb |
Oceano KerkennahBS Bouhajla |
E. M. MahdiaBS Bouhajla |
Menzel TemimBS Bouhajla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 22-05-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 04-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
J.S. Kairouanaise |
J.S. Kairouanaise |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |