[MLW-] Renaissance Zemamra (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 1 | 5 | 7 | 2 | 0.0% |
[MLW-] Raja Ait Iazza (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | 3 | 25.0% |
Renaissance Zemamra (W) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Renaissance Zemamra (W) |
Chủ - Khách |
---|
FUS Rabat (W)Renaissance Zemamra (W) |
Renaissance Zemamra (W)Ittihad Tanger (W) |
Renaissance Zemamra (W)CR Ain Harrouda (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 16-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
MLW | 10-11-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MLW | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Raja Ait Iazza (w) |
Chủ - Khách |
---|
SC Chabab Mohamedia (W)Raja Ait Iazza (W) |
CSST Temara (W)Raja Ait Iazza (W) |
ASDCT (W)Raja Ait Iazza (W) |
Ittihad Tanger (W)Raja Ait Iazza (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MLW | 02-03-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 11-02-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 25-12-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MLW | 28-11-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Renaissance Zemamra (W) |
Renaissance Zemamra (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |