[TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 11 | 22 | 20 | 12 | 20.0% |
11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 5 | 18 | 5 | 36.4% |
9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 17 | 2 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-14] ES Rades |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 0 | 7 | 12 | 11 | 33 | 7 | 14 | 0.0% |
9 | 0 | 3 | 6 | 7 | 18 | 3 | 14 | 0.0% |
10 | 0 | 4 | 6 | 4 | 15 | 4 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% |
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 22-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TTLd | 19-10-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 10-03-19 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 10-11-18 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
T C | 14-10-18 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.46 | -0.38 | -0.31 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
TTLd | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ES Rades |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 14-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 10 | -0.62 | -0.34 | -0.19 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | ||
TTLd | 07-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 30-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | -0.42 | -0.33 | -0.37 | 0.77 | 0 | 0.99 | H | ||
TTLd | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 03-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Stade Africain Menzel Bourguib |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |