Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Marc bernal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Daniel Yañez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marc Guiu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hector Fort | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Quim junyent | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pau Prim | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pau Cubarsí | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Fran Árbol | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jon martin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Raul Jimenez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andres cuenca | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Peio Huestamendia | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Sekou kone | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | B. Koné | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Mamadou doumbia | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
9 | Salif leintu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |