So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.95
2
0.85
2.20
2.80
3.40
Live
0.85
0
0.95
0.97
2
0.82
2.62
2.80
2.75
Run
0.60
0
-0.77
-0.14
2.5
0.08
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.93
0.25
0.73
-0.96
2
0.76
2.47
2.96
2.54
Live
0.84
0
0.96
0.76
1.75
-0.96
2.53
2.84
2.69
Run
0.90
0
0.90
-0.31
1.5
0.20
104.00
5.40
1.08
SbobetSớm
-
-
-
0.98
1.75
0.82
2.65
2.59
2.57
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.87
0
0.93
-0.27
2.5
0.13
5.40
1.30
4.98

Bên nào sẽ thắng?

Telecom Egypt
ChủHòaKhách
La Viena
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Telecom EgyptSo Sánh Sức MạnhLa Viena
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-] Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114511416.7%
[EGY Division 2-] La Viena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60242820.0%

Thành tích đối đầu

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
RavienaTelecom Egypt
RavienaTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D212-12-241 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.45-0.36-0.34T0.960.250.74TT
EGY D228-11-231 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.59-0.29-0.24B0.910.750.85BX

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Telecom Egypt            
Chủ - Khách
Telecom EgyptWadi Degla SC
Raya Ghazl SCTelecom Egypt
Telecom EgyptEl Mansoura
AswanTelecom Egypt
Telecom EgyptDayrot
Suez MontakhabTelecom Egypt
Telecom EgyptEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahTelecom Egypt
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Proxy SCTelecom Egypt
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-04-250 - 3
(0 - 3)
3 - 3-0.20-0.32-0.60B0.85-0.750.91BT
EGY D204-04-251 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.35-0.37-0.40H-0.9900.75HT
EGY D226-03-250 - 3
(0 - 3)
8 - 6-0.54-0.34-0.24B0.860.50.90BT
EGY D222-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.35-0.29B0.770.250.99BX
EGY D217-03-252 - 3
(2 - 1)
3 - 5-0.57-0.33-0.25B0.750.50.95BT
EGY D211-03-250 - 2
(0 - 2)
10 - 4-0.30-0.43-0.39T-0.9600.78TT
EGY D221-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.40-0.37-0.38H0.7800.92HT
EGY D216-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6---H--
EGY D209-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.49-0.36-0.30B0.760.250.94BX
EGY D203-02-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.40-0.35-0.40H0.8400.86HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 67%

La Viena            
Chủ - Khách
RavienaSporting Alexandria
El DaklyehRaviena
RavienaOlympic El Qanal
Tersana SCRaviena
RavienaKahraba Ismailia
El Sekka El HadidRaviena
RavienaAbo Qair Semads
RavienaWadi Degla SC
Raya Ghazl SCRaviena
El MansouraRaviena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D214-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.51-0.33-0.280.980.50.78X
EGY D209-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.39-0.370.7800.92X
EGY D205-04-250 - 2
(0 - 0)
2 - 3-----
EGY D226-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.35-0.320.940.250.82X
EGY D222-03-250 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.39-0.32-0.410.9400.82X
EGY D216-03-252 - 2
(0 - 0)
0 - 2-0.49-0.36-0.27-0.970.50.79T
EGY D212-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.23-0.36-0.520.85-0.50.91X
EGY D209-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.29-0.35-0.510.75-0.50.95X
EGY D203-02-250 - 0
(0 - 0)
10 - 7-0.39-0.40-0.340.780-0.96X
EGY D226-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 13%

Telecom EgyptSo sánh số liệuLa Viena
  • 6Tổng số ghi bàn3
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.3
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Telecom Egypt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem4XemXem8XemXem33.3%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
La Viena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem3XemXem1XemXem12XemXem18.8%XemXem4XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem0XemXem0XemXem8XemXem0%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem116.7%583.3%Xem
Telecom Egypt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem4XemXem6XemXem44.4%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
9XemXem4XemXem4XemXem1XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
La Viena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem5XemXem5XemXem6XemXem31.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem5XemXem0XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Telecom EgyptThời gian ghi bànLa Viena
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Telecom Egypt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
La Viena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Telecom Egypt VS La Viena ngày 21-04-2025 - Thông tin đội hình