[AUS QLD Women's League-] Logan Lightning (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | 7 | 33.3% |
[AUS QLD Women's League-] Virginia United SC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 | 33.3% |
Logan Lightning (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 07-07-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.26 | -0.22 | -0.67 | B | 0.90 | -1.00 | 0.80 | B | T |
AUS WQSL | 13-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS WQSL | 15-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.29 | -0.22 | -0.62 | B | 0.94 | -0.75 | 0.76 | B | X |
AUS WQSL | 13-05-23 | 2 - 4 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.39 | -0.27 | -0.49 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | T |
AUS WQSL | 19-03-23 | 6 - 5 (4 - 4) | 5 - 6 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | B | 0.91 | -1.00 | 0.79 | B | T |
AUS WQSL | 13-08-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.70 | -0.23 | -0.22 | B | 0.95 | -0.80 | 0.75 | T | T |
AUS WQSL | 19-06-22 | 2 - 5 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.44 | -0.26 | -0.45 | B | 0.88 | 0.00 | 0.82 | B | T |
AUS WQSL | 23-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS WQSL | 14-09-21 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.34 | -0.25 | -0.56 | H | 0.90 | -0.50 | 0.80 | B | T |
AUS WQSL | 04-09-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 86%
Logan Lightning (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 22-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS WQSL | 20-08-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS WQSL | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS WQSL | 06-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 8 | -0.35 | -0.24 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | X |
AUS WQSL | 03-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS WQSL | 19-07-24 | 1 - 8 (1 - 4) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS WQSL | 12-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.66 | -0.22 | -0.27 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | H | X |
AUS WQSL | 07-07-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.26 | -0.22 | -0.67 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | T |
AUS WQSL | 22-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS WQSL | 15-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Virginia United SC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS WQSL | 22-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.17 | -0.19 | -0.79 | 0.81 | -1.75 | 0.89 | X | ||
AUS WQSL | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 12-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | -0.21 | -0.20 | -0.74 | 0.95 | -1.25 | 0.75 | H | ||
AUS WQSL | 07-07-24 | 5 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.26 | -0.22 | -0.67 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | T |
AUS WQSL | 29-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 23-06-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 07-06-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS WQSL | 25-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.44 | -0.23 | -0.48 | 0.93 | 0 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Logan Lightning (w) |
Logan Lightning (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |