Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[NZ South Premier League-] Ferrymead Bays |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 17 | 6 | 33.3% |
[NZ South Premier League-] Dunedin City Royals |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 15 | 9 | 50.0% |
Ferrymead Bays |
Chủ - Khách |
---|
Ferrymead BaysDunedin City Royals |
Ferrymead BaysDunedin City Royals |
Dunedin City RoyalsFerrymead Bays |
Ferrymead BaysDunedin City Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 13-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.57 | -0.24 | -0.30 | T | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | T |
FFSA NZL | 14-07-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | T | -0.99 | 0.00 | 0.81 | T | T |
FFSA NZL | 15-04-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
FFSA NZL | 16-07-22 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ferrymead Bays |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 18-04-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 3 - 6 | -0.18 | -0.19 | -0.76 | T | 0.97 | -1.5 | 0.85 | T | T |
FFSA NZL | 11-04-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 6 | -0.19 | -0.20 | -0.76 | B | 0.85 | -1.5 | 0.85 | B | T |
FFSA NZL | 05-04-25 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 29-03-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 01-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FFSA NZL | 17-08-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 7 - 4 | -0.46 | -0.24 | -0.42 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
FFSA NZL | 10-08-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 3 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
FFSA NZL | 02-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 5 | -0.26 | -0.22 | -0.64 | B | 0.85 | -1 | 0.91 | B | X |
FFSA NZL | 13-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.57 | -0.24 | -0.30 | T | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%
Dunedin City Royals |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA NZL | 18-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.20 | -0.20 | -0.72 | 1.00 | -1.25 | 0.82 | X | ||
FFSA NZL | 12-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 05-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 29-03-25 | 5 - 1 (5 - 0) | 6 - 5 | -0.98 | -0.10 | -0.06 | 0.77 | 3 | 0.93 | T | ||
FFSA NZL | 06-09-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 25-08-24 | 0 - 5 (0 - 5) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 17-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.31 | -0.25 | -0.56 | 0.80 | -0.75 | 0.96 | X | ||
FFSA NZL | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
FFSA NZL | 13-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.57 | -0.24 | -0.30 | T | 0.93 | 0.75 | 0.83 | T | T |
FFSA NZL | 28-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.47 | -0.25 | -0.43 | 0.76 | 0 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Ferrymead Bays |
Ferrymead Bays |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |