[GER Bundesliga 5-] Waldgirmes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
[GER Bundesliga 5-] FC Hanau 93 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 8 | 33.3% |
Waldgirmes |
Chủ - Khách |
---|
FC Hanau 93Waldgirmes |
WaldgirmesFC Hanau 93 |
WaldgirmesFC Hanau 93 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 06-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 11-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 05-11-22 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Waldgirmes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 12-04-25 | 4 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 05-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 29-03-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 22-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 16-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER BL | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 02-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 23-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 16-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 07-12-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Hanau 93 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 12-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 06-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 29-03-25 | 3 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 22-03-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 15-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 22-02-25 | 3 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 15-02-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Waldgirmes |
Waldgirmes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |